Kết quả Nữ Melbourne City vs Nữ Melbourne Victory, 12h00 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Australia 2022-2023 » vòng Elimination Final

  • Nữ Melbourne City vs Nữ Melbourne Victory: Diễn biến chính

  • 40''
     Pollicina R. (Mcnamara H. C.)goal
    1-0
  • 48''
    1-0
    yellow_card Jackson A.
  • 53''
    1-1
    goal Ayres M. (Phạt đền)
  • 60''
      Wilkinson H.   Rojas M.
    1-1
  • 67''
    1-2
    goal Ayres M.
  • 70''
     Bowen K.yellow_card
    1-2
  • 72''
    1-3
    goal Ayres M.
  • 74''
      Henry B.   Checker E.
    1-3
  • 79''
     Pollicina R. (Henry B.)goal
    2-3
  • 80''
      Accardo I.   Galic D.
    2-3
  • 82''
    2-3
      Privitelli L.   Zimmerman C.
  • 88''
    2-3
    yellow_card Privitelli L.
  • 88''
     Mcnamara H. C. (Trượt phạt đền)penalty_off
    2-3
  • 90+6''
    2-3
    yellow_card Eliadis T.
  • 90+7''
     Wilkinson H.goal
    3-3
  • 98''
    3-3
      Simon G.   Goad B.
  • 98''
    3-3
      Curtis R.   Eliadis T.
  • 100''
      Blissett C.   Mcnamara H. C.
    3-3
  • 108''
    3-3
    two_yellows Jackson A.
  • 115''
    3-3
      Markovski M.   Tathem N.
  • 1'
    3-4
    goal  (Phạt đền)
  • 1'
      (Trượt phạt đền)penalty_off
    3-4
  • 2'
    3-5
    goal  (Phạt đền)
  • 2'
      (Phạt đền)goal
    4-5
  • 3'
    4-6
    goal  (Phạt đền)
  • 3'
      (Trượt phạt đền)penalty_off
    4-6
  • 4'
    4-7
    goal  (Phạt đền)
  • Nữ Melbourne City vs Nữ Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-3-3
    4-3-3
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 23 Barbieri Hudson M. (G)
    14 Bowen K.
    15 Checker E. (C)
    24 Galic D.
    7 Grosso J.
    6 McKenna L.
    9 Mcnamara H. C.
    10 Pollicina R.
    19 Rojas M.
    3 Thomas-Chinnama N.
    8 Torpey K.
    Ayres M. 14
    Bunge C. 3
    Dumont C. (G) 1
    Eliadis T. 2
    Goad B. 6
    Jackson A. 15
    Morrison K. (C) 18
    Murphy A. 8
    Nash J. J. 5
    Tathem N. 11
    Zimmerman C. 9
  • Đội hình dự bị
  • 21 Accardo I.
    4 Blissett C.
    22 Henry B.
    1 James S. (G)
    17 Wilkinson H.
    Curtis R. 27
    Markovski M. 17
    Privitelli L. 19
    Simon G. 7
    Templeman M. (G) 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vidosic D.
    Hopkins J.
  • BXH Australia
  • BXH bóng đá Australia mới nhất
  • Nữ Melbourne City vs Nữ Melbourne Victory: Số liệu thống kê

  • Nữ Melbourne City
    Nữ Melbourne Victory
  • 6
    Corner Kicks
    6
  •  
     
  • 1
    Corner Kicks (Half-Time)
    4
  •  
     
  • 1
    Yellow Cards
    3
  •  
     
  • 0
    Red Cards
    1
  •  
     
  • 10
    Shots
    11
  •  
     
  • 4
    Shots On Goal
    6
  •  
     
  • 6
    Off Target
    5
  •  
     
  • 67%
    Possession
    33%
  •  
     
  • 61%
    Possession (Half-Time)
    39%
  •  
     
  • 538
    Pass
    250
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Offsides
    0
  •  
     
  • 6
    Head Success
    6
  •  
     
  • 15
    Tackles
    18
  •  
     
  • 6
    Dribbles
    3
  •  
     
  • 1
    Hit The Post
    1
  •  
     
  • 11
    Intercept
    15
  •  
     
  • 80
    Attack
    62
  •  
     
  • 52
    Dangerous Attack
    39
  •