Kết quả Slavia Mozyr vs Torpedo Zhodino, 22h00 ngày 18/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Belarus 2022-2023 » vòng Bán kết

  • Slavia Mozyr vs Torpedo Zhodino: Diễn biến chính

  • 20''
    0-0
    yellow_card Essogo E.
  • 33''
    0-0
      Gorbachik V.   Essogo E.
  • 48''
    0-1
    goal Gorbachik V.
  • 55''
      Petrenko A.   Zhuk V.
    0-1
  • 56''
    0-1
      Pobudey V.   Ksenofontov A.
  • 59''
      Poloz V.   Kostrov I.
    0-1
  • 62''
     Zaleskiy A.yellow_card
    0-1
  • 71''
      Zhumabekov M.   Barsukov E.
    0-1
  • 81''
      Kress E.   Tikhonovskiy S.
    0-1
  • 84''
    0-1
      Mychelkin E.   Shevchenko E.
  • 90+1''
    0-1
      Burko I.   Kovalev A.
  • Slavia Mozyr vs Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 49 Karatai A. (G)
    8 Barsukov E.
    9 Cobet A.
    6 Dros C.
    12 Ivanov A.
    7 Kostrov I.
    81 Melnikov N.
    19 Rutskiy I. (C)
    5 Tikhonovskiy S.
    31 Zaleskiy A.
    18 Zhuk V.
    Abramovich E. (G) 92
    Chizh A. 2
    Essogo E. 13
    Glushchenkov K. 88
    Kovalev A. 17
    Ksenofontov A. 27
    Melko V. 3
    Myakish M. 97
    Patsko N. 18
    Premudrov K. (C) 6
    Shevchenko E. 96
  • Đội hình dự bị
  • 44 Kress E.
    11 Petrenko A.
    13 Poloz V.
    4 Prudnik D.
    88 Ryabykh N.
    16 Sokol D.
    95 Zhumabekov M.
    Batyshchev O. 11
    Burko I. 5
    Gorbachik V. 33
    Mychelkin E. 99
    Pobudey V. 70
    Vegerya R. 14
    Yurasov T. (G) 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bionchik I.
    Molosh D.