Đối đầu Santos vs Gremio (RS), 02h00 ngày 21/8
Kết quả Santos vs Gremio (RS)
Đối đầu Santos vs Gremio (RS)
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
VĐQG Brazil 2025: Santos vs Gremio (RS)
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/8/2023 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santos vs Gremio (RS) trước đây
-
17/04/2023Gremio (RS)1 - 0Santos1 - 0L
-
11/10/2021Santos1 - 0Gremio (RS)0 - 0W
-
25/06/2021Gremio (RS)2 - 2Santos2 - 1D
-
04/02/2021Gremio (RS)3 - 3Santos1 - 1D
-
12/10/2020Santos2 - 1Gremio (RS)1 - 0W
-
22/09/2019Santos0 - 3Gremio (RS)0 - 0L
-
28/04/2019Gremio (RS)1 - 2Santos0 - 2W
-
07/09/2018Santos0 - 0Gremio (RS)0 - 0D
-
17/12/2020Santos4 - 1Gremio (RS)2 - 0W
-
10/12/2020Gremio (RS)1 - 1Santos0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Santos vs Gremio (RS)
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Gremio (RS): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Gremio (RS): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp C1 Nam Mỹ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Gremio (RS): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Santos (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos và Gremio (RS) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 18 | 5 | 5 | 45 | 18 | 27 | 59 | B B H T T H |
2 | Bragantino | 29 | 14 | 10 | 5 | 41 | 26 | 15 | 52 | T T H T T B |
3 | Palmeiras | 29 | 14 | 8 | 7 | 47 | 24 | 23 | 50 | B B B B T T |
4 | Flamengo | 29 | 14 | 8 | 7 | 43 | 34 | 9 | 50 | H T H T T B |
5 | Atletico Paranaense | 29 | 13 | 9 | 7 | 44 | 34 | 10 | 48 | T B H T H T |
6 | Gremio (RS) | 29 | 14 | 5 | 10 | 46 | 42 | 4 | 47 | T H B B B T |
7 | Atletico Mineiro | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 23 | 11 | 46 | T T B T B T |
8 | Fluminense RJ | 29 | 13 | 6 | 10 | 42 | 38 | 4 | 45 | T B B H B T |
9 | Fortaleza | 28 | 12 | 6 | 10 | 33 | 29 | 4 | 42 | T T H T B B |
10 | Sao Paulo | 29 | 10 | 8 | 11 | 34 | 34 | 0 | 38 | T T H B T B |
11 | Internacional RS | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 34 | -2 | 38 | B B T B T T |
12 | Cruzeiro | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 24 | 4 | 37 | B H H B T T |
13 | Cuiaba | 29 | 10 | 7 | 12 | 30 | 32 | -2 | 37 | B T H T H B |
14 | Corinthians Paulista (SP) | 29 | 8 | 12 | 9 | 35 | 36 | -1 | 36 | T B H H H T |
15 | Bahia | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 41 | -4 | 34 | B B T T T B |
16 | Santos | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 53 | -20 | 33 | T T T B B T |
17 | Goias | 29 | 7 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 31 | H H B T H B |
18 | Vasco da Gama | 29 | 8 | 6 | 15 | 29 | 41 | -12 | 30 | T B H T B B |
19 | Coritiba PR | 29 | 5 | 5 | 19 | 30 | 61 | -31 | 20 | B T T B B B |
20 | America MG | 29 | 4 | 7 | 18 | 33 | 60 | -27 | 19 | B H B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil