Kết quả Nữ Real Ariquemes/RO vs Nữ Internacional RS, 02h30 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Brazil 2023 » vòng Giai đoạn 1

  • Nữ Real Ariquemes/RO vs Nữ Internacional RS: Diễn biến chính

  • 12''
    0-0
    yellow_card Eskerdinha
  • 27''
    0-1
    own_goal Amanda (Phản lưới)
  • 29''
    0-2
    goal Priscila
  • 29''
    0-2
    yellow_card Eskerdinha
  • 37''
     goal
    1-2
  • 45''
    1-2
    two_yellows Eskerdinha
  • 46''
    1-2
      Mileninha   Aquino B.
  • 46''
    1-2
      Analuyza   Sandoval F.
  • 46''
    1-2
      Carol Gil   Gauto F.
  • 50''
     yellow_card
    1-2
  • 60''
     goal
    2-2
  • 64''
     yellow_card
    2-2
  • 66''
     yellow_card
    2-2
  • 76''
    2-2
      Roberta Schroeder   Carol Gil
  • 76''
    2-3
    goal Priscila
  • 76''
    2-3
      Tauane Zoio   Pati Llanos
  • 86''
     yellow_card
    2-3
  • 87''
    2-3
    yellow_card 
  • 90+6''
     yellow_card
    2-3
  • Nữ Real Ariquemes/RO vs Nữ Internacional RS: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 1 Leticia Rodrigues (G)
    4 Amanda
    10 Gabi Lira
    3 Jack
    9 Karol Lins
    6 Laura Marin
    8 Mafe
    17 Maria Vitoria
    2 Moura V.
    11 Naiane
    7 Nayra Pimentinha
    Gabi Barbieri (G) 1
    Aquino B. 11
    Bruna Benites (C) 3
    Eskerdinha 33
    Gauto F. 10
    Isabela Capelinha 17
    Isa Haas 23
    Pati Llanos 20
    Priscila 19
    Sandoval F. 7
    Tamara 18
  • Đội hình dự bị
  • 19 Alice
    16 de Oliveira Fiorotti G.
    18 Flavinha
    13 Luana Marques
    15 Martinha
    5 Monik
    12 Nany (G)
    Analuyza 16
    Carla 13
    Carol Gil 34
    Danny Teixeira 27
    Marzia 14
    Mileninha 9
    Nabosne M. (G) 12
    Roberta Schroeder 2
    Tauane Zoio 5
  • Huấn luyện viên (HLV)