Kết quả Fortaleza vs Internacional RS, 04h30 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Brazil 2023 » vòng 1

  • Fortaleza vs Internacional RS: Diễn biến chính

  • 45+2''
      Pochettino T.   Thiago Galhardo
    0-0
  • 54''
    0-1
    goal Wanderson (Alan Patrick)
  • 56''
     Moises (Emanuel Britez)goal
    1-1
  • 64''
    1-1
      Jean Dias   Pedro Henrique
  • 69''
      Yago Pikachu   Calebe
    1-1
  • 69''
      Hercules   Caio Alexandre
    1-1
  • 69''
    1-1
      de Pena C.   Alan Patrick
  • 70''
    1-1
      Campanharo G.   Johnny
  • 74''
    1-1
      Lucca   Wanderson
  • 74''
    1-1
      Romulo   Igor Gomes
  • 85''
      Guilherme Augusto   Moises
    1-1
  • 86''
      Silvio Romero   Lucero J.
    1-1
  • 90+8''
     Emanuel Britez (Lỗi thô bạo)yellow_card
    1-1
  • 90+10''
    1-1
    yellow_card Rodrigo Moledo (Kéo áo)
  • Fortaleza vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-4-2
    4-2-3-1
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 6 Bruno Pacheco
    8 Caio Alexandre
    27 Calebe
    19 Emanuel Britez
    16 Fernando Miguel (G)
    88 Lucas Sasha
    9 Lucero J.
    21 Moises
    91 Thiago Galhardo
    2 Tinga (C)
    4 Titi
    Alan Patrick (C) 10
    Alemao 35
    Baralhas 33
    Igor Gomes 21
    Johnny 30
    John Victor (G) 31
    Pedro Henrique 28
    Rene 6
    Rodrigo Moledo 4
    Vitao 44
    Wanderson 11
  • Đội hình dự bị
  • 3 Brayan Ceballos
    29 Guilherme Augusto
    35 Hercules
    13 Lucas Esteves
    5 Marcelo Benevenuto
    30 Mauricio Kozlinski (G)
    7 Pochettino T.
    11 Romarinho
    18 Silvio Romero
    25 Vinicius Zanocelo
    22 Yago Pikachu
    17 Ze Welison
    Campanharo G. 17
    de Pena C. 14
    Emerson Junior (G) 12
    Estevao 26
    Hernandez N. 22
    Jean Dias 38
    Keiller (G) 1
    Lucas Ramos 15
    Lucca 45
    Matheus Dias 41
    Romulo 40
    Thauan Lara 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vojvoda J. P.
    Mano Menezes