Kết quả AC Milan vs Napoli, 02h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Châu Âu 2022-2023 » vòng Tứ kết

  • AC Milan vs Napoli: Diễn biến chính

  • 38''
    0-0
    yellow_card Zielinski P. (Ngáng chân)
  • 40''
     Bennacer I. (Leao R.)goal
    1-0
  • 60''
     Bennacer I. (Lỗi thô bạo)yellow_card
    1-0
  • 67''
      Saelemaekers A.   Bennacer I.
    1-0
  • 69''
    1-0
      Raspadori G.   Lozano H.
  • 70''
    1-0
    yellow_card Anguissa A. Z. (Lỗi thô bạo)
  • 70''
    1-0
    yellow_card Di Lorenzo G. (Phi thể thao)
  • 74''
    1-0
    two_yellows Anguissa A. Z. (Lỗi thô bạo)
  • 78''
    1-0
    yellow_card Kim Min-Jae (Phi thể thao)
  • 80''
      Rebic A.   Diaz B.
    1-0
  • 81''
    1-0
      Ndombele T.   Zielinski P.
  • 81''
    1-0
      Politano M.   Kvaratskhelia K.
  • 81''
    1-0
      Olivera M.   Rui M.
  • 90+3''
     Saelemaekers A. (Phi thể thao)yellow_card
    1-0
  • 90+3''
    1-0
    yellow_card Rrahmani A. (Phi thể thao)
  • AC Milan vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-2-3-1
    4-3-3
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 4 Bennacer I.
    2 Calabria D. (C)
    10 Diaz B.
    9 Giroud O.
    19 Hernandez T.
    24 Kjaer S.
    33 Krunic R.
    17 Leao R.
    16 Maignan M. (G)
    23 Tomori F.
    8 Tonali S.
    Anguissa A. Z. 99
    Di Lorenzo G. (C) 22
    Elmas E. 7
    Kim Min-Jae 3
    Kvaratskhelia K. 77
    Lobotka S. 68
    Lozano H. 11
    Meret A. (G) 1
    Rrahmani A. 13
    Rui M. 6
    Zielinski P. 20
  • Đội hình dự bị
  • 5 Ballo-Toure F.
    90 De Ketelaere C.
    25 Florenzi A.
    46 Gabbia M.
    20 Kalulu P.
    30 Messias J.
    83 Mirante A. (G)
    27 Origi D.
    32 Pobega T.
    12 Rebic A.
    56 Saelemaekers A.
    28 Thiaw M.
    Bereszynski B. 19
    Gaetano G. 70
    Gollini P. (G) 95
    Idasiak H. (G) 16
    Juan Jesus 5
    Ndombele T. 91
    Olivera M. 17
    Ostigard L. 55
    Politano M. 21
    Raspadori G. 81
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pioli S.
    Spalletti L.
  • BXH Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • AC Milan vs Napoli: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Napoli
  • 3
    Corner Kicks
    10
  •  
     
  • 3
    Corner Kicks (Half-Time)
    4
  •  
     
  • 3
    Yellow Cards
    6
  •  
     
  • 0
    Red Cards
    1
  •  
     
  • 9
    Shots
    12
  •  
     
  • 2
    Shots On Goal
    6
  •  
     
  • 7
    Off Target
    6
  •  
     
  • 3
    Blocked
    4
  •  
     
  • 13
    Free Kicks
    17
  •  
     
  • 47%
    Possession
    53%
  •  
     
  • 52%
    Possession (Half-Time)
    48%
  •  
     
  • 416
    Pass
    474
  •  
     
  • 81%
    Pass Success
    83%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Offsides
    0
  •  
     
  • 34
    Heads
    34
  •  
     
  • 18
    Head Success
    16
  •  
     
  • 5
    Saves
    1
  •  
     
  • 20
    Tackles
    19
  •  
     
  • 13
    Dribbles
    15
  •  
     
  • 15
    Throw ins
    20
  •  
     
  • 1
    Hit The Post
    1
  •  
     
  • 20
    Tackle Success
    20
  •  
     
  • 18
    Intercept
    10
  •  
     
  • 1
    Assists
    0
  •  
     
  • 0
    Kick-off
    1
  •  
     
  • 96
    Attack
    116
  •  
     
  • 34
    Dangerous Attack
    60
  •