Kết quả U19 Nữ Anh vs U19 Nữ Tây Ban Nha, 19h15 ngày 11/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Châu Âu 2022-2023 » vòng 2-A

  • U19 Nữ Anh vs U19 Nữ Tây Ban Nha: Diễn biến chính

  • 27''
    0-1
    goal Amezaga J. (Laborde E.)
  • 39''
    0-1
    yellow_card Medina A.
  • 39''
     Enderby M.yellow_card
    0-1
  • 61''
    0-1
      Corrales L.   Martret L.
  • 61''
    0-1
      Vignola O.   Enrique O.
  • 61''
      Hennessy A.   McLoughlin O.
    0-1
  • 75''
      Watson K.   Enderby M.
    0-1
  • 75''
    0-1
      Camacho C.   Moral L.
  • 84''
    0-1
    yellow_card Amezaga J.
  • 86''
    0-1
      Rivas M.   Zubieta M.
  • 86''
    0-1
      Ortega S.   Amezaga J.
  • 89''
      Gillard G.   Silcock H.
    0-1
  • 90+5''
     Keating K.yellow_card
    0-1
  • U19 Nữ Anh vs U19 Nữ Tây Ban Nha: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-3-3
    4-3-3
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 9 Boddy E.
    7 Enderby M.
    11 Godfrey F.
    4 Hutchings A.
    1 Keating K. (G)
    8 Kendall L.
    5 Layzell N.
    10 McLoughlin O.
    2 Parry L. (C)
    14 Rabjohn E.
    6 Silcock H.
    Amezaga J. 11
    Bartel J. 10
    Enrique O. 16
    Fernandez M. 2
    Font M. (G) 1
    Laborde E. 12
    Lloris S. (C) 8
    Martret L. 19
    Medina A. 3
    Moral L. 18
    Zubieta M. 6
  • Đội hình dự bị
  • 15 Brough E.
    12 Dungate K.
    20 Gillard G.
    17 Hennessy A.
    13 Kirby F. M. (G)
    19 O'Brien L.
    16 Palmer G.
    3 Smith M.
    18 Watson K.
    Camacho C. 9
    Carbonell E. 14
    Corrales L. 17
    Diaz S. 20
    Fuente S. (G) 13
    Ortega S. 15
    Rivas M. 4
    Vignola O. 7
    Villafane S. 5
  • Huấn luyện viên (HLV)