Đối đầu La Equidad vs Jaguares de Cordoba, 04h15 ngày 26/9
Kết quả La Equidad vs Jaguares de Cordoba
Đối đầu La Equidad vs Jaguares de Cordoba
Phong độ La Equidad gần đây
Phong độ Jaguares de Cordoba gần đây
VĐQG Colombia 2025: La Equidad vs Jaguares de Cordoba
-
Giải đấu: VĐQG ColombiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/9/2023 04:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu La Equidad vs Jaguares de Cordoba trước đây
-
19/04/2023Jaguares de Cordoba1 - 1La Equidad0 - 0D
-
08/10/2022Jaguares de Cordoba1 - 1La Equidad1 - 1D
-
17/04/2022La Equidad1 - 0Jaguares de Cordoba0 - 0W
-
05/09/2021La Equidad1 - 0Jaguares de Cordoba1 - 0W
-
19/02/2021Jaguares de Cordoba2 - 1La Equidad2 - 0L
-
26/09/2020Jaguares de Cordoba2 - 0La Equidad2 - 0L
-
25/10/2019La Equidad2 - 0Jaguares de Cordoba1 - 0W
-
02/05/2019Jaguares de Cordoba1 - 1La Equidad1 - 0D
-
28/07/2018La Equidad2 - 0Jaguares de Cordoba1 - 0W
-
12/02/2018Jaguares de Cordoba1 - 0La Equidad1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu La Equidad vs Jaguares de Cordoba
- Thống kê lịch sử đối đầu La Equidad vs Jaguares de Cordoba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu La Equidad vs Jaguares de Cordoba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Colombia | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu La Equidad vs Jaguares de Cordoba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
La Equidad (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
La Equidad (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận La Equidad thắng
Bại: là số trận La Equidad thua
Thắng: là số trận La Equidad thắng
Bại: là số trận La Equidad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Colombia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội La Equidad và Jaguares de Cordoba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Colombia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Colombia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aguilas Doradas | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T H T B T |
2 | Boyaca Chico | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T T H B T |
3 | America de Cali | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | T T H T T B |
4 | Atletico Nacional Medellin | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | B H H T T H |
5 | Envigado FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 13 | H T H B T T |
6 | Alianza Petrolera | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H B H T T |
7 | Millonarios | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | T T B T H |
8 | Atletico Bucaramanga | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T H H B B H |
9 | Deportivo Pasto | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 10 | T T H B B T |
10 | Deportivo Pereira | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B T H B |
11 | Jaguares de Cordoba | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | T H B T H B |
12 | Independiente Santa Fe | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | H B T H B T |
13 | Deportes Tolima | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B H B H T |
14 | Dep.Independiente Medellin | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 8 | B B B T T B |
15 | Deportiva Once Caldas | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 8 | H B B T T B |
16 | Deportivo Cali | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | H H T B B H |
17 | Union Magdalena | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 9 | -4 | 7 | B H H H H B |
18 | Atletico Huila | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B B H B T T |
19 | La Equidad | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | H T B B H B |
20 | Atletico Junior Barranquilla | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 6 | -2 | 6 | H B H B T B |
Title Play-offs
Cập nhật: