Kết quả Bayern Munich vs Hoffenheim, 20h30 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202320:30Tỷ số Đức trực tuyến
-
Vòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Hoffenheim
-
Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Allianz Arena (Munich)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F
Đức 2022-2023 » vòng 28
-
Bayern Munich vs Hoffenheim: Diễn biến chính
-
17''Pavard B. (Coman K.)1-0
-
57''Pavard B. (Ngáng chân)1-0
-
59''Musiala J. Goretzka L.1-0
-
60''Davies A. Coman K.1-0
-
60''Tel M. Sane L.1-0
-
62''1-0Becker F. O. Stiller A.
-
62''1-0Nsoki S. Kabak O.
-
71''1-1
Kramaric A.
-
72''Upamecano D.1-1
-
80''Gravenberch R. Cancelo J.1-1
-
82''1-1
Akpoguma K. (Ngáng chân)
-
83''1-1Dolberg K. Baumgartner C.
-
90+1''1-1Rudy S. Geiger D.
-
90+1''1-1Bischof T. Bebou I.
-
Bayern Munich vs Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
-
4-2-3-13-5-2
- Đội hình thi đấu chính thức
-
22 Cancelo J.11 Coman K.4 de Ligt M.7 Gnabry S.8 Goretzka L.6 Kimmich J.25 Muller T. (C)5 Pavard B.10 Sane L.27 Sommer Y. (G)2 Upamecano D.Akpoguma K. 25Angelino 11Baumann O. (C) 1Baumgartner C. 14Bebou I. 9Brooks J. 23Geiger D. 8Kabak O. 5Kaderabek P. 3Kramaric A. 27Stiller A. 13
- Đội hình dự bị
-
23 Blind D.19 Davies A.38 Gravenberch R.40 Mazraoui N.42 Musiala J.20 Sarr B.44 Stanisic J.39 Tel M.26 Ulreich S. (G)Becker F. O. 20Bicakcic E. 4Bischof T. 39Delaney T. 17Dolberg K. 19Nsoki S. 34Philipp L. (G) 37Rudy S. 16Skov R. 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tuchel T.Matarazzo P.
- BXH Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichHoffenheim
-
12Corner Kicks4
-
-
4Corner Kicks (Half-Time)2
-
-
2Yellow Cards1
-
-
21Shots4
-
-
9Shots On Goal1
-
-
12Off Target3
-
-
11Free Kicks5
-
-
65%Possession35%
-
-
66%Possession (Half-Time)34%
-
-
615Pass328
-
-
87%Pass Success77%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
1Offsides1
-
-
34Heads40
-
-
19Head Success18
-
-
1Saves5
-
-
8Tackles15
-
-
5Dribbles14
-
-
14Throw ins10
-
-
11Intercept12
-
-
1Assists0
-
-
0Kick-off1
-
-
135Attack99
-
-
75Dangerous Attack41
-
- Bảng xếp hạng Bundesliga
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Đức
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Đức
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Đức
- Bảng xếp hạng Khu vực Bavaria
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức (Phía Tây)
- Bảng xếp hạng German Junioren Bundesliga
- Bảng xếp hạng Cúp Oberliga Westfalen Đức
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức U19 (Bắc)
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức U17 (Nam/Tây Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức U17 (Tây)
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức U17 (Bắc/Đông Bắc)
- Bảng xếp hạng Vô địch U17 Đức
- Bảng xếp hạng Germany Verbandsliga
- Bảng xếp hạng Germany Bavaria Cup
- Bảng xếp hạng Germany Regionalliga Women
- Bảng xếp hạng Germany Oberliga Niedersachsen - Full Time Result
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Đức
- Bảng xếp hạng Cúp Landespokal Đức
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Germany Saarlandliga
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức U19
- Bảng xếp hạng Germany Regionalliga U19
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- Bảng xếp hạng D5 Đức
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức (Đông Bắc)
- Bảng xếp hạng Germany Youth U19 Playoff
- Bảng xếp hạng Germany Landesliga (cup)
- Bảng xếp hạng Germany Woman
- Bảng xếp hạng Germany Oberliga NOFV
- Bảng xếp hạng Cúp mùa đông Đức
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức (Bayern)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Berlin
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Đức U19
- Bảng xếp hạng Telekom Cup
- Bảng xếp hạng Cúp QG Đức