Kết quả Nữ Đan Mạch vs Nữ Nhật Bản, 23h00 ngày 11/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Giao hữu 2023 » vòng Tháng 4

  • Nữ Đan Mạch vs Nữ Nhật Bản: Diễn biến chính

  • 45''
    0-0
    yellow_card Fujino A.
  • 58''
    0-0
      Miyazawa H.   Iwabuchi M.
  • 58''
    0-0
      Moriya M.   Miyake S.
  • 65''
      Gejl M.   Sorensen N.
    0-0
  • 65''
      Gevitz L.   Boye S.
    0-0
  • 65''
      Troelsgaard S.   Holmgaard K.
    0-0
  • 66''
      Vangsgaard A.   Larsen S.
    0-0
  • 71''
      Svava S.   Veje K.
    0-0
  • 75''
    0-0
      Hamano M.   Ueki R.
  • 78''
     Minami M. (Phản lưới)own_goal
    1-0
  • 85''
      Thogersen F.   Thomsen J.
    1-0
  • 87''
    1-0
      Sugita H.   Endo J.
  • Nữ Đan Mạch vs Nữ Nhật Bản: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-3-3
    5-4-1
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 5 Boye S. (C)
    24 Hasbo J.
    6 Holmgaard K.
    15 Kuhl K.
    12 Larsen S.
    22 Ostergaard M. (G)
    3 Pedersen S.
    4 Sevecke R.
    14 Sorensen N.
    19 Thomsen J.
    11 Veje K.
    Endo J. 13
    Fujino A. 20
    Hasegawa Y. 14
    Iwabuchi M. 10
    Kumagai S. 4
    Minami M. 3
    Miyake S. 5
    Nagano F. 6
    Shimizu R. 2
    Ueki R. 9
    Yamashita A. (G) 1
  • Đội hình dự bị
  • 20 Bredgaard S.
    21 Gejl M.
    18 Gevitz L.
    26 Holdt O.
    16 Larsen K. (G)
    17 Madsen R.
    8 Snerle E.
    23 Svava S.
    25 Thogersen F.
    2 Thrige S.
    7 Troelsgaard S.
    9 Vangsgaard A.
    1 Worsoe L. (G)
    Hamano M. 23
    Hayashi H. 16
    Hirao C. (G) 21
    Ishikawa R. 25
    Kobayashi R. 17
    Miyazawa H. 7
    Moriya M. 24
    Naomoto H. 8
    Norimatsu R. 12
    Seike K. 22
    Sugita H. 15
    Takarada S. 19
    Tanaka M. (G) 18
    Tanaka M. 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sondergaard L.
    Ikeda F.
  • BXH Giao hữu
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Nữ Đan Mạch vs Nữ Nhật Bản: Số liệu thống kê

  • Nữ Đan Mạch
    Nữ Nhật Bản
  • 5
    Corner Kicks
    4
  •  
     
  • 5
    Corner Kicks (Half-Time)
    0
  •  
     
  • 0
    Yellow Cards
    1
  •  
     
  • 9
    Shots
    9
  •  
     
  • 1
    Shots On Goal
    3
  •  
     
  • 8
    Off Target
    6
  •  
     
  • 42%
    Possession
    58%
  •  
     
  • 46%
    Possession (Half-Time)
    54%
  •  
     
  • 73
    Attack
    87
  •  
     
  • 32
    Dangerous Attack
    52
  •