Kết quả Nữ Tây Ban Nha vs Nữ Trung Quốc, 23h00 ngày 11/04
Kết quả Nữ Tây Ban Nha vs Nữ Trung Quốc
Phong độ Nữ Tây Ban Nha gần đây
Phong độ Nữ Trung Quốc gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/04/202323:00Tỷ số Giao hữu trực tuyến
-
Vòng đấu: Vòng Tháng 4Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nữ Tây Ban Nha vs Nữ Trung Quốc
-
Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động:
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /
Giao hữu 2023 » vòng Tháng 4
-
Nữ Tây Ban Nha vs Nữ Trung Quốc: Diễn biến chính
-
45''Abelleira T.1-0
-
46''1-0Fang J. Zhang Rui
-
58''Navarro E. M. Martinez Salinas A.1-0
-
59''Guerrero I. Oroz M.1-0
-
59''Perez M. Abelleira T.1-0
-
61''del Castillo A.2-0
-
62''2-0Liu Yanqiu Wurigumula
-
71''2-0Tang Jiali Wang Shuang
-
72''2-0Kun Jin Lou Jiahui
-
72''Redondo Ferrer A. M. Gonzalez Rodriguez E.2-0
-
81''Redondo Ferrer A. M.3-0
-
86''Iannuzzi F. Hermoso J.3-0
-
89''3-0Wu Haiyan Jiaxing Dou
-
89''3-0Gao Chen Yao Lingwei
-
Nữ Tây Ban Nha vs Nữ Trung Quốc: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
-
4-2-3-14-4-2
- Đội hình thi đấu chính thức
-
3 Abelleira T.19 Carmona O.22 del Castillo A.24 Garcia S.9 Gonzalez Rodriguez E.10 Hermoso J.5 Ivana12 Martinez Salinas A.1 Misa (G)8 Oroz M.4 Paredes I.Jiaxing Dou 3Lou Jiahui 14Mengwen Li 2Qiaozhu Chen 26Wang Shuang 7Wurigumula 15Xu Huan (G) 12Yao Lingwei 16Yao Wei 8Zhang Linyan 19Zhang Rui 10
- Đội hình dự bị
-
6 Codina L.18 Fernandez J.7 Guerrero I.16 Iannuzzi F.23 Lete Para E. (G)15 Navarro E. M.17 Paralluelo S.21 Perez M.14 Pujadas B.11 Redondo Ferrer A. M.13 Salon E. (G)20 Tomas P.Fang J. 21Gao Chen 23Kun Jin 25Liu Yanqiu 17Pan H. (G) 24Qian Yang 28Tang Jiali 18Wang L. 4Wu Chengshu 27Wu Haiyan 5Xiao Yuyi 20Yang Lina 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vilda J.Shui Q.
- BXH Giao hữu
- BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
-
Nữ Tây Ban Nha vs Nữ Trung Quốc: Số liệu thống kê
-
Nữ Tây Ban NhaNữ Trung Quốc
-
10Corner Kicks6
-
-
5Corner Kicks (Half-Time)2
-
-
21Shots6
-
-
9Shots On Goal2
-
-
12Off Target4
-
-
69%Possession31%
-
-
73%Possession (Half-Time)27%
-
-
102Attack69
-
-
84Dangerous Attack43
-