Kết quả Lexington vs South Géorgie Tormenta, 06h00 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Mỹ 2021 » vòng

  • Lexington vs South Géorgie Tormenta: Diễn biến chính

  • 15''
     Brown N. (Diouf A.)goal
    1-0
  • 31''
     Mohammed T.yellow_card
    1-0
  • 46''
      Irakoze D.   Mohammed T.
    1-0
  • 46''
    1-0
      Adjei K.   Murphy J.
  • 47''
    1-1
    goal Khoury J. (Phạt đền)
  • 59''
     Diouf A.yellow_card
    1-1
  • 67''
      Balogun K.   Patterson D.
    1-1
  • 68''
    1-1
    yellow_card Otieno T.
  • 71''
    1-1
      Matheus Cassini   Akale M.
  • 73''
     Green O.goal
    2-1
  • 74''
    2-1
      Amo E.   Akindele A.
  • 77''
    2-1
      Kilwien P.   Nembhard D.
  • 86''
      Kim Seo-In   Diouf A.
    2-1
  • 88''
     Fox K.yellow_card
    2-1
  • 90''
    2-1
    yellow_card Khoury J.
  • 90''
     Robertson T.yellow_card
    2-1
  • 90+3''
     Balogun K.yellow_card
    2-1
  • 90+8''
    2-1
    yellow_card Kilwien P.
  • Lexington vs South Géorgie Tormenta: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-4-2
    4-2-3-1
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 77 Brown N.
    1 Causey A. (G)
    32 Diouf A.
    22 Dlamini P.
    5 Fox K.
    3 Green O.
    8 Machell C.
    57 Mohammed T.
    26 Murillo C.
    18 Patterson D.
    2 Robertson T.
    Akale M. 7
    Akindele A. 19
    Akoto N. 14
    Bush T. (G) 99
    Fonseca P. 8
    Khoury J. 11
    Knutson D. 13
    Mason D. 16
    Murphy J. 6
    Nembhard D. 12
    Otieno T. 5
  • Đội hình dự bị
  • 14 Balogun K.
    20 Irakoze D.
    7 James J.
    11 Kim Seo-In
    13 Knight A. (G)
    33 Martinez F.
    10 Smart D.
    Adjei K. 45
    Amo E. 17
    Heckenberg C. 21
    Jara P. (G) 1
    Kilwien P. 23
    Matheus Cassini 10
    Mocyunas C. 20
  • Huấn luyện viên (HLV)