Kết quả New York City vs Atlanta United, 06h30 ngày 09/04
Kết quả New York City vs Atlanta United
Phong độ New York City gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/04/202306:30Tỷ số Mỹ trực tuyến
-
Vòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City vs Atlanta United
-
Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Yankee Stadium (New York)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 6℃~7℃ / 43°F~45°F
Mỹ 2023 » vòng 4
-
New York City vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
45+1''0-0
Giakoumakis G.
-
55''Pellegrini M.0-0
-
62''0-0
Ibarra F.
-
64''Gabriel Pereira Pellegrini M.0-0
-
65''Ledezma R. Segal G.0-0
-
66''Morales A. Sands J.0-0
-
66''0-0Rossetto M. Sejdic A.
-
66''0-0Sosa S. Etienne D.
-
70''0-1
Giakoumakis G. (Almada T.)
-
72''Gabriel Pereira (Ilenic M.)1-1
-
77''Chanot M.1-1
-
85+4''1-1Chol M. Luiz Araujo
-
90+1''1-1Abram L. Giakoumakis G.
-
90+3''Ilenic M.1-1
-
New York City vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
-
4-2-3-14-2-3-1
- Đội hình thi đấu chính thức
-
1 Barraza L. (G)4 Chanot M.3 Cufre B. E.35 Ilenic M.55 Parks K.17 Pellegrini M.10 Rodriguez S.6 Sands J. (C)19 Segal G.43 Talles Magno13 Thiago MartinsAlmada T. 23Etienne D. 18Giakoumakis G. 7Guzan B. (C) 1Ibarra F. 14Lennon B. 11Luiz Araujo 10Robinson M. 12Sanchez J. 22Sejdic A. 13Wiley C. 26
- Đội hình dự bị
-
93 Alfaro J.49 Freese M. (G)11 Gabriel Pereira24 Gray T.80 Haak J.21 Jasson A.20 Ledezma R.12 Meineche M.7 Morales A.Abram L. 4Berry M. 19Chol M. 30Gutman A. 15Hernandez R. 2Rossetto M. 20Sosa S. 5Westberg Q. (G) 31Wolff T. 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cushing N.Pineda G.
- BXH Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
New York CityAtlanta United
-
4Corner Kicks5
-
-
1Corner Kicks (Half-Time)1
-
-
3Yellow Cards1
-
-
0Red Cards1
-
-
11Shots9
-
-
2Shots On Goal2
-
-
9Off Target7
-
-
2Free Kicks4
-
-
51%Possession49%
-
-
50%Possession (Half-Time)50%
-
-
472Pass448
-
-
86%Pass Success85%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
0Offsides3
-
-
15Heads27
-
-
5Head Success16
-
-
2Saves3
-
-
17Tackles21
-
-
18Dribbles13
-
-
14Throw ins19
-
-
11Tackle Success14
-
-
10Intercept8
-
-
1Assists1
-
-
115Attack114
-
-
37Dangerous Attack42
-
- Bảng xếp hạng VĐQG Mỹ
- Bảng xếp hạng Carolina Challenge Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Mỹ nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Mỹ
- Bảng xếp hạng Copa del Sol of the USA
- Bảng xếp hạng Nữ Mỹ
- Bảng xếp hạng Mỹ NPSL
- Bảng xếp hạng USA USL League Two
- Bảng xếp hạng Mỹ WPSL
- Bảng xếp hạng Nữ Mỹ UWS
- Bảng xếp hạng USA College Championship
- Bảng xếp hạng USL W-League Women
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Mỹ
- Bảng xếp hạng NWSL Challenge Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Mỹ
- Bảng xếp hạng Uruguay Torneo Preparacion
- Bảng xếp hạng USA USL League One Cup
- Bảng xếp hạng Mỹ Mobile Mini Sun Cup
- Bảng xếp hạng USA MLS Next Pro League
- Bảng xếp hạng Mỹ NPSL
- Bảng xếp hạng Cúp dự bị Mỹ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
- Bảng xếp hạng USL League One
- Bảng xếp hạng Độc lập Mỹ
- Bảng xếp hạng USA NISA Independent Cup
- Bảng xếp hạng North American Soccer League