Kết quả Blaublitz Akita vs Omiya Ardija, 12h00 ngày 16/04
Kết quả Blaublitz Akita vs Omiya Ardija
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ Omiya Ardija gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/04/202312:00Tỷ số Nhật Bản trực tuyến
-
Vòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs Omiya Ardija
-
Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Soyu Stadium (Akita)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F
Nhật Bản 2023 » vòng 10
-
Blaublitz Akita vs Omiya Ardija: Diễn biến chính
-
11''0-0
Ishikawa T.
-
36''0-1
Tomiyama T. (Okaniwa S.)
-
55''Hata J. Kogure D.0-1
-
55''Aoki S. Niwa S.0-1
-
59''0-1Osawa T. Izumisawa J.
-
59''0-1Oyama K. Takayanagi F.
-
61''Urakami N. (Phản lưới)1-1
-
73''Inoue N. Mizutani T.1-1
-
74''Morooka H.1-1
-
75''1-1Muroi K. Kurimoto H.
-
84''Morooka H. (Aoki S.)2-1
-
90''2-1Shibayama M. Ishikawa T.
-
90''Tanaka H. Morooka H.2-1
-
Blaublitz Akita vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
-
4-4-24-4-2
- Đội hình thi đấu chính thức
-
4 Abe K.25 Fujiyama T.17 Kajiya Y.31 Kakoi K. (G)24 Kogure D.3 Koyanagi T.7 Mizutani T.6 Morooka H.15 Niwa S.13 Saito R.22 Takada R.Hakamata Y. 25Ishikawa T. 16Izumisawa J. 39Kasahara T. (G) 1Kojima M. 7Kurimoto H. 8Motegi R. 22Okaniwa S. 3Takayanagi F. 32Tomiyama T. 28Urakami N. 5
- Đội hình dự bị
-
40 Aoki S.27 Fujita Y.8 Hata J.16 Inoue N.5 Kawano T.21 Ozawa A. (G)23 Tanaka H.Muroi K. 33Ohashi H. 6Osawa T. 49Oyama K. 15Shibayama M. 48Shimura K. (G) 40Shinzato R. 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshida K.Soma N.
- BXH Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs Omiya Ardija: Số liệu thống kê
-
Blaublitz AkitaOmiya Ardija
-
10Corner Kicks1
-
-
5Corner Kicks (Half-Time)0
-
-
1Yellow Cards1
-
-
8Shots7
-
-
3Shots On Goal3
-
-
5Off Target4
-
-
7Free Kicks11
-
-
61%Possession39%
-
-
58%Possession (Half-Time)42%
-
-
269Pass329
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
1Offsides1
-
-
2Saves1
-
-
10Tackle Success6
-
-
83Attack74
-
-
46Dangerous Attack28
-
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japan Youth Sahara Cup
- Bảng xếp hạng Trẻ Hiroshima
- Bảng xếp hạng Japan W.off
- Bảng xếp hạng Japan Cup Women
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japan New Year Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản WE League nữ
- Bảng xếp hạng Trẻ Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Nhật Bản Takamado U18
- Bảng xếp hạng Cúp Satellite Nhật Bản
- Bảng xếp hạng U18 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp 2 nữ Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nữ Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Sinh viên Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nữ Nhật Bản (Đại học)
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản Futsal
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng JapC
- Bảng xếp hạng Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp bóng đá trẻ quốc tế Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Khu vực Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Sinh viên Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp SBS
- Bảng xếp hạng Japan Regional League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản