Kết quả Gifu vs Osaka, 12h00 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Nhật Bản 2023 » vòng 7

  • Gifu vs Osaka: Diễn biến chính

  • 4''
     Matsumoto A.yellow_card
    0-0
  • 15''
    0-0
      Tone R.   Utaka K.
  • 25''
    0-1
    goal Shimada T.
  • 36''
      Kita R.   Shoji Y.
    0-1
  • 55''
      Ukita K.   Murata T.
    0-1
  • 61''
     Matsumoto A.two_yellows
    0-1
  • 65''
    0-1
      Tachino S.   Tanaka N.
  • 65''
    0-1
      Woo S.   Machida R.
  • 65''
    0-1
      Ndao T.   Shimada T.
  • 76''
      Mikuni S.   Sugita H.
    0-1
  • 76''
      Tanaka J.   Fujioka K.
    0-1
  • 76''
      Taguchi Y.   Nduka C.
    0-1
  • 81''
    0-1
    yellow_card Tachino S.
  • 88''
    0-1
      Taniguchi T.   Furukawa D.
  • Gifu vs Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-4-2
    4-4-2
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 11 Fujioka K.
    40 Kawakami R.
    8 Kubota R.
    19 Matsumoto A.
    1 Mogi S. (G)
    7 Murata T.
    45 Nduka C.
    14 Oiji Y.
    10 Shoji Y.
    2 Sugita H.
    3 Ugajin T.
    Furukawa D. 28
    Itakura T. 26
    Machida R. 17
    Matsuda K. 39
    Mima K. 2
    Nagai T. (G) 1
    Nishiya K. 25
    Saito R. 3
    Shimada T. 32
    Tanaka N. 14
    Utaka K. 18
  • Đội hình dự bị
  • 6 Kita R.
    41 Mikuni S.
    31 Ono C. (G)
    48 Taguchi Y.
    18 Tanaka J.
    15 Ukita K.
    25 Wada Y.
    Joao Victor 36
    Ndao T. 23
    Sakuraba R. (G) 30
    Tachino S. 6
    Taniguchi T. 4
    Tone R. 16
    Woo S. 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gifu vs Osaka: Số liệu thống kê

  • Gifu
    Osaka
  • 9
    Corner Kicks
    2
  •  
     
  • 3
    Corner Kicks (Half-Time)
    2
  •  
     
  • 1
    Yellow Cards
    1
  •  
     
  • 1
    Red Cards
    0
  •  
     
  • 14
    Shots
    8
  •  
     
  • 5
    Shots On Goal
    5
  •  
     
  • 9
    Off Target
    3
  •  
     
  • 60%
    Possession
    40%
  •  
     
  • 58%
    Possession (Half-Time)
    42%
  •  
     
  • 118
    Attack
    111
  •  
     
  • 81
    Dangerous Attack
    41
  •