Đối đầu Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 25/6
Kết quả Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata
Đối đầu Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/6/2023 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata trước đây
-
16/04/2023Jubilo Iwata1 - 1Roasso Kumamoto0 - 1D
-
25/10/2015Roasso Kumamoto0 - 2Jubilo Iwata0 - 1L
-
04/07/2015Jubilo Iwata1 - 1Roasso Kumamoto1 - 0D
-
19/10/2014Roasso Kumamoto0 - 0Jubilo Iwata0 - 0D
-
16/03/2014Jubilo Iwata3 - 1Roasso Kumamoto3 - 0L
-
05/02/2017Jubilo Iwata1 - 1Roasso Kumamoto1 - 0D
-
14/02/2015Jubilo Iwata1 - 0Roasso Kumamoto1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata
- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 5 | 0 | 3 | 2 |
Japan New Year Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Jubilo Iwata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roasso Kumamoto (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Roasso Kumamoto (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roasso Kumamoto thắng
Bại: là số trận Roasso Kumamoto thua
Thắng: là số trận Roasso Kumamoto thắng
Bại: là số trận Roasso Kumamoto thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roasso Kumamoto và Jubilo Iwata trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 39 | 23 | 9 | 7 | 73 | 34 | 39 | 78 | H T B H T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 39 | 19 | 13 | 7 | 72 | 30 | 42 | 70 | T T H B T T |
3 | Jubilo Iwata | 39 | 19 | 11 | 9 | 66 | 42 | 24 | 68 | T H B T B T |
4 | Tokyo Verdy | 39 | 19 | 11 | 9 | 53 | 30 | 23 | 68 | T H H H T T |
5 | JEF United Ichihara Chiba | 39 | 17 | 10 | 12 | 57 | 49 | 8 | 61 | T T T T H B |
6 | V-Varen Nagasaki | 39 | 16 | 11 | 12 | 64 | 52 | 12 | 59 | T H B B T H |
7 | Ventforet Kofu | 39 | 16 | 10 | 13 | 55 | 48 | 7 | 58 | T H H T H H |
8 | Montedio Yamagata | 39 | 18 | 4 | 17 | 57 | 51 | 6 | 58 | B T H B T T |
9 | Thespa Kusatsu | 39 | 14 | 15 | 10 | 41 | 38 | 3 | 57 | B H H H B T |
10 | Fagiano Okayama | 39 | 13 | 17 | 9 | 47 | 45 | 2 | 56 | T B T B H H |
11 | Oita Trinita | 39 | 15 | 10 | 14 | 48 | 52 | -4 | 55 | B H T B B H |
12 | Fujieda MYFC | 39 | 13 | 9 | 17 | 58 | 68 | -10 | 48 | H H T B T B |
13 | Blaublitz Akita | 39 | 11 | 14 | 14 | 33 | 41 | -8 | 47 | H H T T B B |
14 | Vegalta Sendai | 39 | 12 | 11 | 16 | 45 | 55 | -10 | 47 | B B B T H T |
15 | Mito Hollyhock | 39 | 11 | 13 | 15 | 48 | 59 | -11 | 46 | T T B B H B |
16 | Tokushima Vortis | 39 | 9 | 17 | 13 | 40 | 51 | -11 | 44 | T H B B T B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 39 | 11 | 11 | 17 | 40 | 63 | -23 | 44 | B B T T H B |
18 | Roasso Kumamoto | 39 | 11 | 10 | 18 | 46 | 49 | -3 | 43 | B T T T B B |
19 | Tochigi SC | 39 | 10 | 13 | 16 | 37 | 43 | -6 | 43 | T B B B B H |
20 | Renofa Yamaguchi | 39 | 10 | 13 | 16 | 35 | 61 | -26 | 43 | B H T T B H |
21 | Omiya Ardija | 39 | 11 | 6 | 22 | 37 | 63 | -26 | 39 | B B T T T T |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 39 | 9 | 6 | 24 | 38 | 66 | -28 | 33 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản