Đối đầu Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock, 17h00 ngày 23/6
Kết quả Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock
Đối đầu Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock trước đây
-
16/03/2024Mito Hollyhock1 - 2Tokushima Vortis0 - 1W
-
05/07/2023Mito Hollyhock3 - 1Tokushima Vortis0 - 1L
-
12/04/2023Tokushima Vortis0 - 2Mito Hollyhock0 - 0L
-
25/09/2022Tokushima Vortis1 - 1Mito Hollyhock0 - 0D
-
17/04/2022Mito Hollyhock1 - 1Tokushima Vortis0 - 0D
-
06/12/2020Mito Hollyhock1 - 0Tokushima Vortis0 - 0L
-
02/09/2020Tokushima Vortis1 - 2Mito Hollyhock0 - 2L
-
27/10/2019Tokushima Vortis2 - 1Mito Hollyhock0 - 1W
-
07/04/2019Mito Hollyhock1 - 1Tokushima Vortis0 - 0D
-
04/08/2018Tokushima Vortis1 - 0Mito Hollyhock1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tokushima Vortis (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Tokushima Vortis (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokushima Vortis và Mito Hollyhock trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 12 | 23 | 43 | T T T T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 17 | 21 | 43 | H T T T H T |
3 | Shimizu S-Pulse | 20 | 14 | 1 | 5 | 34 | 22 | 12 | 43 | T B T B T B |
4 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
5 | Vegalta Sendai | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 23 | 3 | 35 | T B T H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | T H T B T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 20 | 8 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 31 | B T H B H T |
9 | Ehime FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 28 | 0 | 31 | B H B T T T |
10 | Blaublitz Akita | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 19 | 1 | 25 | B T H H H B |
11 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B B H H B |
12 | Oita Trinita | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 23 | -5 | 24 | H H B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 24 | B H T B B B |
14 | Montedio Yamagata | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 24 | -6 | 23 | B T H H B H |
15 | Tokushima Vortis | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | T B H T B B |
16 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
17 | Mito Hollyhock | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 22 | -4 | 21 | T H B B B T |
18 | Roasso Kumamoto | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 39 | -15 | 21 | T B T H B B |
19 | Tochigi SC | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 20 | B H B H T T |
20 | Thespa Kusatsu | 21 | 1 | 6 | 14 | 11 | 33 | -22 | 9 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản