Kết quả Kyoto Sanga vs Gamba Osaka, 14h00 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Nhật Bản 2023 » vòng 8

  • Kyoto Sanga vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 22''
     Toyokawa Y. (Inoue R.)goal
    1-0
  • 37''
    1-1
    goal Ishige H.
  • 46''
      Fukuoka S.   Misawa N.
    1-1
  • 48''
     Ichimi K.yellow_card
    1-1
  • 62''
      Patric   Kinoshita K.
    1-1
  • 66''
    1-1
      Usami T.   Ishige H.
  • 69''
      Iyoha O.   Sato K.
    1-1
  • 69''
      Araki D.   Toyokawa Y.
    1-1
  • 74''
     Shirai K.yellow_card
    1-1
  • 75''
    1-1
      Sugiyama N.   Fukuda Y.
  • 77''
      Paulinho Boia   Ichimi K.
    1-1
  • 82''
    1-1
      Yamamoto R.   Dawhan
  • 82''
    1-1
      Suzuki M.   Jebali I.
  • 82''
     Patric (Paulinho Boia)goal
    2-1
  • 88''
    2-1
    red_card Kwon Kyung-Won
  • Kyoto Sanga vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-1-2-3
    4-1-2-3
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 3 Asada S.
    22 Ichimi K.
    4 Inoue R.
    7 Kawasaki S.
    17 Kinoshita K.
    18 Matsuda T.
    33 Misawa N.
    44 Sato K.
    14 Shirai K.
    23 Toyokawa Y.
    1 Wakahara T. (G)
    Dawhan 23
    Fukuda Y. 14
    Handa R. 3
    Ishige H. 48
    Jebali I. 11
    Juan Alano 47
    Kurokawa K. 24
    Kwon Kyung-Won 20
    Lavi N. 18
    Miura G. 5
    Tani K. (G) 99
  • Đội hình dự bị
  • 8 Araki D.
    10 Fukuoka S.
    24 Iyoha O.
    26 Ota G. (G)
    9 Patric
    47 Paulinho Boia
    25 Yachida T.
    Fukuoka S. 2
    Higashiguchi M. (G) 1
    Sugiyama N. 28
    Suzuki M. 9
    Takao R. 13
    Usami T. 7
    Yamamoto R. 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho K.
    Poyatos D.