Kết quả Monaco vs Lorient, 22h05 ngày 16/04
-
Chủ nhật, Ngày 16/04/202322:05Tỷ số Pháp trực tuyến
-
Vòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monaco vs Lorient
-
Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Stade Louis II (Monaco)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F
Pháp 2022-2023 » vòng 31
-
Monaco vs Lorient: Diễn biến chính
-
14''Diatta K.1-0
-
25''1-0
Igor Silva (Ngáng chân)
-
27''Golovin A. (Ben Yedder W.)2-0
-
46''2-0Kone I. Diarra S.
-
46''2-0Aouchiche A. Makengo J.
-
46''2-0Yongwa D. Cathline Y.
-
55''Volland K. (Ben Yedder W.)3-0
-
63''3-0Innocent B. Ponceau J.
-
75''3-0Doucoure S. Dieng B.
-
76''Matazo E. Camara M.3-0
-
76''Jakobs I. Golovin A.3-0
-
76''Ben Seghir E. Volland K.3-0
-
86''3-1
Kone I. (Phạt đền)
-
90''Boadu M. Ben Yedder W.3-1
-
90+1''Akliouche M. Diatta K.3-1
-
Monaco vs Lorient: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
-
4-4-24-1-4-1
- Đội hình thi đấu chính thức
-
10 Ben Yedder W. (C)4 Camara M.27 Diatta K.6 Disasi A.19 Fofana Y.17 Golovin A.12 Henrique C.3 Maripan G.16 Nubel A. (G)2 Vanderson31 Volland K.Abergel L. (C) 19Cathline Y. 22Diarra S. 7Dieng B. 11Igor Silva 2Le Goff V. 25Makengo J. 17Mannone V. (G) 1Meite A. 18Ponceau J. 21Talbi M. 3
- Đội hình dự bị
-
21 Akliouche M.44 Ben Seghir E.9 Boadu M.30 Didillon T. (G)42 Diop E.14 Jakobs I.15 Matazo E.34 Matsima C.18 Minamino T.Aouchiche A. 10Doucoure S. 29Innocent B. 8Kari A. 44Kone I. 9Kroupi E. J. 33Mvogo Y. (G) 38Wackers M. 34Yongwa D. 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Clement P.Le Bris R.
- BXH Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Monaco vs Lorient: Số liệu thống kê
-
MonacoLorient
-
5Corner Kicks3
-
-
3Corner Kicks (Half-Time)2
-
-
0Yellow Cards1
-
-
11Shots7
-
-
7Shots On Goal4
-
-
2Off Target0
-
-
2Blocked3
-
-
9Free Kicks20
-
-
46%Possession54%
-
-
48%Possession (Half-Time)52%
-
-
467Pass555
-
-
81%Pass Success86%
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
3Offsides0
-
-
26Heads18
-
-
14Head Success8
-
-
3Saves4
-
-
18Tackles15
-
-
11Dribbles15
-
-
26Throw ins17
-
-
18Tackle Success15
-
-
8Intercept12
-
-
2Assists0
-
-
0Kick-off1
-
-
126Attack95
-
-
76Dangerous Attack31
-
- Bảng xếp hạng Ligue 1
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng Nghiệp dư pháp
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm D)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm C)
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Pháp
- Bảng xếp hạng U19 Nữ Pháp
- Bảng xếp hạng U17 liên đoàn pháp
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng France Regional League
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm C)
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm D)
- Bảng xếp hạng Vòng loại hạng 3 U19 pháp
- Bảng xếp hạng GAM C
- Bảng xếp hạng France Division 2 Women
- Bảng xếp hạng FRA FCC
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Pháp
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Pháp U19
- Bảng xếp hạng VĐQG Guiana
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp
- Bảng xếp hạng Challenge DE French Feminin