Kết quả Atletico Madrid vs Almeria, 23h30 ngày 16/04
-
Chủ nhật, Ngày 16/04/202323:30Tỷ số Tây Ban Nha trực tuyến
-
Vòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Almeria
-
Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Metropolitano Stadium (Madrid)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F
Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 29
-
Atletico Madrid vs Almeria: Diễn biến chính
-
5''Griezmann A. (Correa A.)1-0
-
28''1-0
Babic S. (Lỗi)
-
37''1-1
Gimenez J. M. (Phản lưới)
-
44''Griezmann A. (Carrasco Y.)2-1
-
49''2-1
Ely R. (Ngáng chân)
-
58''2-1Puigmal A. Mendes H.
-
64''Morata A. Correa A.2-1
-
68''2-1de la Hoz C. Melero G.
-
68''2-1Portillo F. Leo Baptistao
-
68''2-1Ramazani L. Robertone L.
-
77''Llorente M. (Kéo áo)2-1
-
78''Barrios P. de Paul R.2-1
-
84''2-1Embarba A. Kaiky
-
90+4''Barrios P. (Phi thể thao)2-1
-
90+4''2-1
Ramazani L. (Phi thể thao)
-
Atletico Madrid vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
-
5-3-23-4-1-2
- Đội hình thi đấu chính thức
-
21 Carrasco Y.10 Correa A.5 de Paul R.2 Gimenez J. M.8 Griezmann A.22 Hermoso M.6 Koke (C)14 Llorente M.16 Molina N.13 Oblak J. (G)20 Witsel A.Babic S. (C) 22Centelles A. 20Costa S. 23Ely R. 19Kaiky 2Leo Baptistao 12Martinez F. (G) 13Melero G. 3Mendes H. 24Robertone L. 5Suarez L. 16
- Đội hình dự bị
-
24 Barrios P.12 Doherty M.31 Gomis Aleman A. (G)1 Grbic I. (G)4 Kondogbia G.11 Lemar T.19 Morata A.36 Moreno M.17 Niguez S.3 Reguilon S.de la Hoz C. 6Eguaras I. 4Embarba A. 10Lazaro 14Marino D. (G) 1Portillo F. 8Puigmal A. 18Ramazani L. 7Sousa D. 11Svidersky M. 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simeone D.Rubi
- BXH Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Almeria: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridAlmeria
-
9Corner Kicks2
-
-
5Corner Kicks (Half-Time)1
-
-
3Yellow Cards3
-
-
19Shots5
-
-
6Shots On Goal1
-
-
13Off Target4
-
-
10Free Kicks13
-
-
64%Possession36%
-
-
64%Possession (Half-Time)36%
-
-
650Pass356
-
-
89%Pass Success79%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
6Offsides2
-
-
12Heads6
-
-
6Head Success3
-
-
0Saves5
-
-
17Tackles16
-
-
9Dribbles10
-
-
18Throw ins19
-
-
1Hit The Post0
-
-
17Tackle Success16
-
-
10Intercept8
-
-
2Assists0
-
-
0Kick-off1
-
-
133Attack66
-
-
91Dangerous Attack27
-
- Bảng xếp hạng La Liga
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 11 Balears)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 12 Canarias)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 13 Murcia)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 14 Extremadura)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 15 Navarra)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 16 La Rioja)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 17 Aragon)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 18 Castilla La Mancha)
- Bảng xếp hạng Cúp khu vực Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Catalunya
- Bảng xếp hạng Spain Copa de Catalunya
- Bảng xếp hạng Spain Regional Cup
- Bảng xếp hạng Spain Primera Division RFEF
- Bảng xếp hạng Vòng loại nữ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng U19 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng Nữ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Spain Women Regional League
- Bảng xếp hạng VĐ trẻ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Gamper Trophy
- Bảng xếp hạng Spanish Copa de Catalunya Women
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 1)
- Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 2)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 3)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 4)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 nữ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Spain University League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ TBN
- Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha Futsal
- Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha U19
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Play-offs)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 1 Galicia)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 1 Asturias)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 3 Cantabria)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 4 Euskadi)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 5 Catalunya)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Cộng đồng Valencia)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 7 Madrid)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 8 Castilla và Leon)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 9 Andalucia và Melilla)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 10 Andalucia và Ceuta)