Kết quả Karagumruk vs Umraniyespor, 00h30 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Thổ Nhĩ Kỳ 2022-2023 » vòng 30

  • Karagumruk vs Umraniyespor: Diễn biến chính

  • 25''
      Viviano E.   Sen B.
    0-0
  • 34''
     Shukurov O.yellow_card
    0-0
  • 36''
    0-1
    goal Nayir U. (Phạt đền)
  • 40''
     Diagne M.yellow_card
    0-1
  • 45+1''
     Lobjanidze S. (Mercan L.)goal
    1-1
  • 45+5''
    1-1
    yellow_card Glumac T.
  • 45+6''
     Borini F. (Phạt đền)goal
    2-1
  • 45+8''
    2-1
    yellow_card Kayode O.
  • 52''
     Borini F. (Phạt đền)goal
    3-1
  • 63''
    3-2
    goal Kayode O. (Geraldo)
  • 72''
      Anwan N.   Shukurov O.
    3-2
  • 73''
    3-2
      Bettaieb A.   Sekidika J.
  • 74''
    3-2
      Mrsic A.   Avounou B. D.
  • 74''
    3-2
      Ayik O.   Atasayar O.
  • 75''
     Diagne M. (Bertolacci A.)goal
    4-2
  • 82''
     Dresevic I.yellow_card
    4-2
  • 83''
      Kapacak B.   Borini F.
    4-2
  • 84''
    4-2
      Gurbulak O.   Kayra Yilmaz K.
  • 84''
      Ljajic A.   Lobjanidze S.
    4-2
  • 90+5''
     Kapacak B.yellow_card
    4-2
  • 90+9''
     Viviano E.yellow_card
    4-2
  • Karagumruk vs Umraniyespor: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-3-3
    3-4-3
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 99 Baniya R.
    91 Bertolacci A.
    4 Biraschi D.
    16 Borini F. (C)
    9 Diagne M.
    5 Dresevic I.
    7 Lobjanidze S.
    18 Mercan L.
    27 Ozdoev M.
    1 Sen B. (G)
    29 Shukurov O.
    Atasayar O. 16
    Avounou B. D. 14
    Epureanu A. 24
    Geraldo 29
    Gheorghe V. 7
    Glumac T. 44
    Kayode O. 9
    Kayra Yilmaz K. 41
    Nayir U. 18
    Ozer B. (G) 35
    Sekidika J. 77
  • Đội hình dự bị
  • 24 Anwan N.
    6 Bruno Rodrigues
    19 Colley E.
    54 Dursun S.
    89 Feghouli S.
    11 Frei K.
    22 Kapacak B.
    13 Kazim-Richards C.
    10 Ljajic A.
    2 Viviano E. (G)
    Ayik O. 11
    Bettaieb A. 27
    Eser M. 4
    Goksu S. 8
    Gurbulak O. 20
    Lenjani E. 3
    Mrsic A. 39
    Ozdemir O. (G) 13
    Popov S. 90
    Sanliturk F. 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pirlo A.
    Ucar R.
  • BXH Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
  • Karagumruk vs Umraniyespor: Số liệu thống kê

  • Karagumruk
    Umraniyespor
  • 5
    Corner Kicks
    8
  •  
     
  • 3
    Corner Kicks (Half-Time)
    5
  •  
     
  • 5
    Yellow Cards
    2
  •  
     
  • 15
    Shots
    19
  •  
     
  • 8
    Shots On Goal
    4
  •  
     
  • 5
    Off Target
    8
  •  
     
  • 2
    Blocked
    7
  •  
     
  • 12
    Free Kicks
    12
  •  
     
  • 51%
    Possession
    49%
  •  
     
  • 61%
    Possession (Half-Time)
    39%
  •  
     
  • 432
    Pass
    395
  •  
     
  • 79%
    Pass Success
    79%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Offsides
    4
  •  
     
  • 13
    Heads
    25
  •  
     
  • 6
    Head Success
    13
  •  
     
  • 2
    Saves
    3
  •  
     
  • 7
    Tackles
    12
  •  
     
  • 10
    Dribbles
    6
  •  
     
  • 24
    Throw ins
    26
  •  
     
  • 1
    Hit The Post
    0
  •  
     
  • 7
    Tackle Success
    12
  •  
     
  • 9
    Intercept
    13
  •  
     
  • 2
    Assists
    1
  •  
     
  • 106
    Attack
    112
  •  
     
  • 62
    Dangerous Attack
    76
  •