Kết quả HeNan JianYe vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Trung Quốc 2023 » vòng 1

  • HeNan JianYe vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính

  • 28''
    0-1
    goal Tang Miao (Romulo)
  • 31''
     Gao T.yellow_card
    0-1
  • 33''
     Huang Zichangyellow_card
    0-1
  • 46''
      Luo Xin   Li Songyi
    0-1
  • 56''
     Mierzejewski A.goal
    1-1
  • 59''
    1-1
      Gan Rui   Tang Miao
  • 60''
    1-1
      Hu J.   Yang Yiming
  • 62''
      Zhong Y.   Chen Keqiang
    1-1
  • 72''
     Luo Xinyellow_card
    1-1
  • 76''
    1-1
    yellow_card Chow T.
  • 77''
      Liu Y.   Ke Zhao
    1-1
  • 77''
      Song Runtong   Gao T.
    1-1
  • 84''
    1-1
      Gan Chao   Liu Bin
  • 87''
    1-1
      Palacios M.   Romulo
  • 90''
      Zhao Yuhao   Pina T.
    1-1
  • HeNan JianYe vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-2-3-1
    3-4-3
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 21 Chen Keqiang
    14 Gao T.
    8 Huang Zichang
    11 Ke Zhao
    24 Li Songyi
    10 Mierzejewski A.
    17 Pina T.
    23 Sunjic T.
    19 Wang Guoming (G)
    6 Wang Shangyuan (C)
    3 Yang Shuai
    Chow T. (C) 8
    Elkeson 9
    Kim Min-Woo 11
    Liu Bin 27
    Liu T. 26
    Romulo 10
    Silva F. 21
    Tang Miao 20
    Windbichler R. 40
    Yang Yiming 23
    Zhang Y. (G) 33
  • Đội hình dự bị
  • 5 Gu Cao
    32 Han D.
    26 Liu Jiahui
    2 Liu Y.
    4 Luo Xin
    33 Mawlanniyaz D.
    13 Peng Peng (G)
    28 Song Runtong
    16 Tudi Dilyimit
    12 Yang M.
    18 Zhao Yuhao
    29 Zhong Y.
    Dong Y. 19
    Feng Zhuoyi 6
    Gan Chao 39
    Gan Rui 17
    Gou J. 36
    Hu J. 13
    Hu R. 5
    Palacios M. 7
    Tang Chuang 24
    Tang X. 3
    Tao J. 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diaz S.
    Seo Jung-Won