Kết quả Al Khaleej Youths vs Al-Tai (Youth), 19h40 ngày 19/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2021-2022 » vòng 26

  • Al Khaleej Youths vs Al-Tai (Youth): Diễn biến chính

  • 46'
    goal 
    1-0
  • 53'
    1-1
    goal 
  • 62'
    goal 
    2-1
  • 85'
    goal 
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal 
  • BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
  • Al Khaleej Youths vs Al-Tai (Youth): Số liệu thống kê

  • Al Khaleej Youths
    Al-Tai (Youth)
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Hilal (Youth) 34 21 8 5 66 29 37 71 H T T T T T
2 Al-Shabab (Youth) 34 21 8 5 68 41 27 71 T T T T B T
3 Ohud Medina Youths 34 21 6 7 48 34 14 69 T T T T T B
4 Al-Fath (Youth) 33 19 9 5 61 30 31 66 H T T H B T
5 Al-Nasr (Youth) 34 21 3 10 74 41 33 66 H T B T T B
6 Al Ahli Jeddah (Youth) 34 19 2 13 63 43 20 59 T T T B B T
7 Al-Ettifaq (Youth) 34 16 8 10 61 43 18 56 T T B H T T
8 Al-Faisaly Harmah Youth 34 15 8 11 57 44 13 53 B B T H T T
9 Al-Taawon Youths 33 15 7 11 48 34 14 52 B T T B B T
10 Al-Ittihad (Youth) 34 13 11 10 48 42 6 50 T T B H T T
11 Al-Qadasiya (Youth) 34 11 8 15 39 53 -14 41 B H T T H B
12 Al Raed (Youth) 34 11 8 15 37 48 -11 41 B T B B B B
13 Arar (Youth) 34 10 4 20 41 61 -20 34 B B B T T T
14 Al Wehda (Youth) 34 8 9 17 46 55 -9 33 H B T B H B
15 Al Khaleej Youths 34 8 8 18 34 58 -24 32 T B B H B B
16 Al-Jeel Youths 34 4 12 18 27 53 -26 24 B B B H H B
17 Al-Tai (Youth) 34 5 9 20 29 73 -44 24 B H B B H B
18 Al-Orubah Youths 34 1 4 29 36 101 -65 7 B B B B B B