Kết quả Hajer (Youth) vs Al-Faisaly Harmah Youth, 19h30 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2022-2023 » vòng 31

  • Hajer (Youth) vs Al-Faisaly Harmah Youth: Diễn biến chính

  • 29'
    goal 
    1-0
  • 49'
    1-0
  • 56'
    1-1
    goal 
  • 82'
    1-2
    goal 
  • 88'
    1-2
  • BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
  • Hajer (Youth) vs Al-Faisaly Harmah Youth: Số liệu thống kê

  • Hajer (Youth)
    Al-Faisaly Harmah Youth
  • 0
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahli Jeddah (Youth) 32 23 4 5 78 27 51 73 B T T T T H
2 Al-Nasr (Youth) 32 22 6 4 94 28 66 72 T T H T T T
3 Al-Fath (Youth) 31 21 5 5 73 25 48 68 T T B T T T
4 Al-Hilal (Youth) 31 19 10 2 71 24 47 67 T H H T T H
5 Al-Shabab (Youth) 31 16 11 4 66 34 32 59 T H T H T T
6 Al-Taawon Youths 32 16 7 9 57 44 13 55 T B T H B B
7 Al-Faisaly Harmah Youth 33 16 7 10 55 46 9 55 B B T T B H
8 Al-Ettifaq (Youth) 32 15 4 13 49 44 5 49 B T T T B B
9 Al-Ittihad (Youth) 33 10 15 8 53 44 9 45 B T B H T H
10 Ohud Medina Youths 31 10 12 9 45 45 0 42 T T T B T H
11 Al Raed (Youth) 32 9 9 14 48 50 -2 36 T T B H B B
12 Al Wehda (Youth) 30 7 10 13 33 47 -14 31 T H B B T T
13 Jeddah Youth 32 8 6 18 43 71 -28 30 B B T T B T
14 Al-Qadasiya (Youth) 32 8 4 20 36 73 -37 28 B H T B B B
15 Al Khaleej Youths 32 7 6 19 28 70 -42 27 B B B B T H
16 Arar (Youth) 33 6 7 20 35 75 -40 25 T B B B B H
17 Hajer (Youth) 32 4 8 20 25 67 -42 20 B B B B B H
18 Al-Ansar Youths 33 3 3 27 28 103 -75 12 B B B B B B