Kết quả Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth), 19h10 ngày 26/11
Kết quả Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth)
Đối đầu Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth)
Phong độ Al Hazm Youths gần đây
Phong độ Al Ahli Jeddah (Youth) gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202419:10
-
Al Hazm Youths 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 » vòng 8
-
Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth): Diễn biến chính
-
8'0-1
-
56'0-1
- BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth): Số liệu thống kê
-
Al Hazm YouthsAl Ahli Jeddah (Youth)
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
71Pha tấn công57
-
-
61Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 12 | 10 | 1 | 1 | 28 | 7 | 21 | 31 | T T T T T T |
2 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 11 | 8 | 3 | 0 | 24 | 10 | 14 | 27 | H T T T T H |
3 | Al-Hilal (Youth) | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 6 | 18 | 26 | T T B T H T |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 10 | 7 | 1 | 2 | 26 | 9 | 17 | 22 | T T T H B B |
5 | Al-Orubah Youths | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 3 | 20 | T T T T H T |
6 | Al-Ettifaq (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 19 | -2 | 17 | T T B H T B |
7 | Al-Jeel Youths | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B T B T B |
8 | Al-Nasr (Youth) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 20 | -3 | 16 | T T B T B B |
9 | Al Wehda (Youth) | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | B T H T B T |
10 | Al-Faisaly Harmah Youth | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 24 | -4 | 14 | B T B B T B |
11 | Al-Fath (Youth) | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 14 | H H B T B B |
12 | Al Hazm Youths | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 6 | 3 | 14 | B T H B T B |
13 | Muhayil Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H T B B H |
14 | Ohud Medina Youths | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B B B H T |
15 | Al Raed (Youth) | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 15 | -5 | 9 | H B B B T T |
16 | Al-Feiha U20 | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | B B T B H B |
17 | Al Watan Youth | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B T B B |
18 | Al-Shabab (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B B H H |