Kết quả Ohud Medina Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth), 19h45 ngày 19/10
Kết quả Ohud Medina Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth)
Đối đầu Ohud Medina Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth)
Phong độ Ohud Medina Youths gần đây
Phong độ Al Ahli Jeddah (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202419:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 3
0.93U 3
0.881
3.40X
3.752
1.80Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ohud Medina Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 » vòng 5
-
Ohud Medina Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth): Diễn biến chính
-
13'1-0
-
39'1-1
-
66'1-2
-
74'1-3
-
88'2-3
- BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Ohud Medina Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth): Số liệu thống kê
-
Ohud Medina YouthsAl Ahli Jeddah (Youth)
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút22
-
-
5Sút trúng cầu môn13
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
71Pha tấn công71
-
-
46Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 12 | 10 | 1 | 1 | 28 | 7 | 21 | 31 | T T T T T T |
2 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 11 | 8 | 3 | 0 | 24 | 10 | 14 | 27 | H T T T T H |
3 | Al-Hilal (Youth) | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 6 | 18 | 26 | T T B T H T |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 10 | 7 | 1 | 2 | 26 | 9 | 17 | 22 | T T T H B B |
5 | Al-Orubah Youths | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 3 | 20 | T T T T H T |
6 | Al-Ettifaq (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 19 | -2 | 17 | T T B H T B |
7 | Al-Jeel Youths | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B T B T B |
8 | Al-Nasr (Youth) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 20 | -3 | 16 | T T B T B B |
9 | Al Wehda (Youth) | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | B T H T B T |
10 | Al-Faisaly Harmah Youth | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 24 | -4 | 14 | B T B B T B |
11 | Al-Fath (Youth) | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 14 | H H B T B B |
12 | Al Hazm Youths | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 6 | 3 | 14 | B T H B T B |
13 | Muhayil Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H T B B H |
14 | Ohud Medina Youths | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B B B H T |
15 | Al Raed (Youth) | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 15 | -5 | 9 | H B B B T T |
16 | Al-Feiha U20 | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | B B T B H B |
17 | Al Watan Youth | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B T B B |
18 | Al-Shabab (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | B B B B H H |