Đối đầu Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth), 19h00 ngày 26/11
Kết quả Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth)
Đối đầu Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth)
Phong độ Al Hazm Youths gần đây
Phong độ Al Ahli Jeddah (Youth) gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth)
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/11/2024 19:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth) trước đây
-
27/04/2024Al Hazm Youths0 - 0Al Ahli Jeddah (Youth)0 - 0D
-
23/12/2023Al Ahli Jeddah (Youth)1 - 2Al Hazm Youths0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Hazm Youths (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al Hazm Youths (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Hazm Youths và Al Ahli Jeddah (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad (Youth) | 7 | 7 | 0 | 0 | 24 | 4 | 20 | 21 | T T T T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 4 | 14 | 16 | T T H T T T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 14 | H T T T T H |
4 | Al-Taawon Youths | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 13 | T T H T T B |
5 | Al-Fath (Youth) | 7 | 2 | 5 | 0 | 6 | 4 | 2 | 11 | H H H T H H |
6 | Al Hazm Youths | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 11 | T B H B T H |
7 | Al-Jeel Youths | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 | H T T T B B |
8 | Al-Ettifaq (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 10 | B B H T B T |
9 | Al-Nasr (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 | H B B T T T |
10 | Al-Faisaly Harmah Youth | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 | B H H T B T |
11 | Muhayil Youth | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H T B B T |
12 | Al-Orubah Youths | 7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 16 | -3 | 7 | H B B B T T |
13 | Ohud Medina Youths | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 16 | -6 | 7 | H T B B B B |
14 | Al-Shabab (Youth) | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 6 | B B T B B B |
15 | Al Wehda (Youth) | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 | 5 | T B H B B B |
16 | Al Watan Youth | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 13 | -8 | 5 | T B H B H B |
17 | Al-Feiha U20 | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 17 | -14 | 4 | B T B B H B |
18 | Al Raed (Youth) | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 9 | -4 | 3 | B H B B H H |
Cập nhật: