Đối đầu Al Entesar vs Al-Washm, 19h40 ngày 10/12
Kết quả Al Entesar vs Al-Washm
Đối đầu Al Entesar vs Al-Washm
Phong độ Al Entesar gần đây
Phong độ Al-Washm gần đây
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Entesar vs Al-Washm
-
Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/12/2024 19:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Entesar vs Al-Washm trước đây
-
01/03/2024Al Entesar1 - 2Al-Washm1 - 1L
-
25/11/2023Al-Washm1 - 2Al Entesar0 - 0W
-
22/01/2022Al Entesar1 - 1Al-Washm0 - 0D
-
15/10/2021Al-Washm1 - 0Al Entesar0 - 0L
-
29/08/2020Al-Washm4 - 1Al Entesar2 - 0L
-
21/01/2020Al Entesar2 - 1Al-Washm1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Entesar vs Al-Washm
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Entesar vs Al-Washm: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Entesar vs Al-Washm: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Entesar vs Al-Washm: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Entesar (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Al Entesar (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Entesar thắng
Bại: là số trận Al Entesar thua
Thắng: là số trận Al Entesar thắng
Bại: là số trận Al Entesar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Entesar và Al-Washm trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 14 | 12 | 1 | 1 | 35 | 11 | 24 | 37 | T T T T T T |
2 | Jerash FC | 14 | 10 | 1 | 3 | 31 | 10 | 21 | 31 | T B T T T T |
3 | Al-Sharq | 14 | 7 | 4 | 3 | 27 | 18 | 9 | 25 | T T B B H T |
4 | Wajj | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 23 | B B B H H T |
5 | Al-Saqer | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 22 | T T B T H H |
6 | Al Anwar SA | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 21 | B B H B B B |
7 | Al-Rawdhah | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 20 | T B B B H T |
8 | Al-Rayyan | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 18 | 0 | 20 | T B T H H H |
9 | Al-Washm | 13 | 4 | 5 | 4 | 21 | 24 | -3 | 17 | B H H T B B |
10 | Tuwaiq | 14 | 5 | 2 | 7 | 21 | 26 | -5 | 17 | H T T B T T |
11 | Al Qous Club | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 15 | -5 | 15 | H T H T H B |
12 | Al Entesar | 14 | 3 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 14 | T B B H H B |
13 | Hottain (KSA) | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 27 | -17 | 14 | B H T T B B |
14 | Al-Taqdom | 14 | 3 | 3 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | B T B H T B |
15 | Al-Sadd FC(SA) | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 18 | -9 | 11 | B T T B H B |
16 | Al Qaisoma | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 33 | -21 | 7 | B B H B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: