Đối đầu Al-Orubah Youths vs Al Raed (Youth), 19h20 ngày 30/11
Kết quả Al-Orubah Youths vs Al Raed (Youth)
Đối đầu Al-Orubah Youths vs Al Raed (Youth)
Phong độ Al-Orubah Youths gần đây
Phong độ Al Raed (Youth) gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Orubah Youths vs Al Raed (Youth)
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 19:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al Raed (Youth) trước đây
-
02/03/2024Al-Orubah Youths2 - 4Al Raed (Youth)0 - 0L
-
28/10/2023Al Raed (Youth)3 - 1Al-Orubah Youths0 - 0L
-
05/02/2022Al Raed (Youth)2 - 1Al-Orubah Youths0 - 0L
-
18/09/2021Al-Orubah Youths0 - 4Al Raed (Youth)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Orubah Youths vs Al Raed (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al Raed (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al Raed (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al Raed (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Orubah Youths (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Al-Orubah Youths (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Orubah Youths thắng
Bại: là số trận Al-Orubah Youths thua
Thắng: là số trận Al-Orubah Youths thắng
Bại: là số trận Al-Orubah Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Orubah Youths và Al Raed (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad (Youth) | 8 | 7 | 1 | 0 | 25 | 5 | 20 | 22 | T T T T T H |
2 | Al-Hilal (Youth) | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 19 | T H T T T T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 7 | 9 | 17 | T T T T H T |
4 | Al-Taawon Youths | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 16 | T H T T B T |
5 | Al-Jeel Youths | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T T T B B T |
6 | Al-Ettifaq (Youth) | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | B H T B T T |
7 | Al-Nasr (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | B B T T T T |
8 | Al-Fath (Youth) | 8 | 2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 11 | H H T H H B |
9 | Al Hazm Youths | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 11 | B H B T H B |
10 | Al-Orubah Youths | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 17 | -1 | 10 | B B B T T T |
11 | Muhayil Youth | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | H T B B T H |
12 | Al-Faisaly Harmah Youth | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | 8 | H H T B T B |
13 | Al Wehda (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 8 | B H B B B T |
14 | Ohud Medina Youths | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 7 | T B B B B B |
15 | Al-Shabab (Youth) | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 | B T B B B B |
16 | Al Watan Youth | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 5 | B H B H B B |
17 | Al-Feiha U20 | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 19 | -15 | 4 | T B B H B B |
18 | Al Raed (Youth) | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 12 | -6 | 3 | H B B H H B |
Cập nhật: