Đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Hilal (Youth), 19h20 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Hazm Youths vs Al-Hilal (Youth)

  • Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 08/12/2024 19:20
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Hilal (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Hilal (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Hilal (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Hilal (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Hilal (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Hazm Youths (sân nhà) 1 1 0 0
Al Hazm Youths (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Hazm YouthsAl-Hilal (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahli Jeddah (Youth) 9 7 2 0 19 7 12 23 T T H T T T
2 Al-Ittihad (Youth) 10 7 1 2 26 9 17 22 T T T H B B
3 Al-Hilal (Youth) 9 6 1 2 20 5 15 19 H T T T T B
4 Al-Taawon Youths 8 6 1 1 21 6 15 19 H T T B T T
5 Al Hazm Youths 9 4 2 3 9 5 4 14 H B T H B T
6 Al-Fath (Youth) 9 3 5 1 8 5 3 14 H T H H B T
7 Al-Jeel Youths 9 4 1 4 12 13 -1 13 T T B B T B
8 Al-Orubah Youths 9 4 1 4 17 17 0 13 B B T T T T
9 Al-Ettifaq (Youth) 9 4 1 4 14 15 -1 13 H T B T T B
10 Al-Nasr (Youth) 8 4 1 3 12 14 -2 13 B T T T T B
11 Muhayil Youth 9 3 3 3 10 13 -3 12 T B B T H T
12 Al-Faisaly Harmah Youth 8 3 2 3 14 13 1 11 H T B T B T
13 Al Wehda (Youth) 9 2 3 4 6 11 -5 9 H B B B T H
14 Al-Feiha U20 9 2 1 6 7 20 -13 7 B B H B B T
15 Al-Shabab (Youth) 9 2 1 6 6 15 -9 7 T B B B B H
16 Ohud Medina Youths 9 2 1 6 10 21 -11 7 B B B B B B
17 Al Watan Youth 9 1 2 6 6 21 -15 5 H B H B B B
18 Al Raed (Youth) 9 0 3 6 6 13 -7 3 B B H H B B

Cập nhật: