Đối đầu Mudhar vs Hajer, 19h00 ngày 26/12
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Mudhar vs Hajer
-
Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mudhar vs Hajer trước đây
-
27/09/2024Hajer2 - 0Mudhar1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mudhar vs Hajer
- Thống kê lịch sử đối đầu Mudhar vs Hajer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mudhar vs Hajer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mudhar vs Hajer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mudhar (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mudhar (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mudhar thắng
Bại: là số trận Mudhar thua
Thắng: là số trận Mudhar thắng
Bại: là số trận Mudhar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mudhar và Hajer trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 17 | 14 | 1 | 2 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T B T T |
2 | Jerash FC | 17 | 11 | 2 | 4 | 34 | 13 | 21 | 35 | T T T T B H |
3 | Al-Saqer | 17 | 8 | 5 | 4 | 26 | 15 | 11 | 29 | T H H T H T |
4 | Al-Sharq | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 22 | 7 | 29 | B H T T B H |
5 | Al Anwar SA | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 28 | B B B T T H |
6 | Wajj | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 27 | H H T B T H |
7 | Al-Rayyan | 17 | 6 | 7 | 4 | 21 | 20 | 1 | 25 | H H H H T H |
8 | Al-Rawdhah | 17 | 6 | 6 | 5 | 18 | 16 | 2 | 24 | B H T B T H |
9 | Hottain (KSA) | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 29 | -13 | 19 | T B B T H H |
10 | Al-Sadd FC(SA) | 16 | 5 | 3 | 8 | 13 | 18 | -5 | 18 | B H B T T H |
11 | Al-Washm | 16 | 4 | 6 | 6 | 24 | 30 | -6 | 18 | T B B H B B |
12 | Tuwaiq | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 29 | -8 | 18 | B T T B B H |
13 | Al Entesar | 17 | 3 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | H H B H H H |
14 | Al Qous Club | 17 | 3 | 8 | 6 | 11 | 17 | -6 | 17 | T H B H H B |
15 | Al-Taqdom | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 26 | -16 | 12 | H T B B B B |
16 | Al Qaisoma | 17 | 3 | 1 | 13 | 13 | 38 | -25 | 10 | B B T B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: