Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Abha, 01h00 ngày 19/04
Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Abha
Nhận định Al-Shabab Club vs Abha, 1h00 ngày 19/4
Đối đầu Al-Shabab(KSA) vs Abha
Phong độ Al-Shabab(KSA) gần đây
Phong độ Abha gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 19/04/202401:00
-
Abha 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.81+1.25
1.01O 3
0.95U 3
0.871
1.40X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
0.97O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Shabab(KSA) vs Abha
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 28
-
Al-Shabab(KSA) vs Abha: Diễn biến chính
-
28'0-0Fahd Mohammed Al-Jumaiya
-
45'Yannick Ferreira Carrasco (Assist:Musab Fahz Aljuwayr)1-0
-
57'Habib Diallo2-0
-
66'Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
Nawaf Al-Sadi2-0 -
69'2-0Saad Al-Salouli
Abdulelah Al-Shammeri -
69'2-0Hassan Al-Ali
Francois Kamano -
74'Husain Al Monassar
Riad Sharahili2-0 -
78'Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior (Assist:Yannick Ferreira Carrasco)3-0
-
79'3-0Ziyad Al Sahafi
-
83'Majed Omar Kanabah
Habib Diallo3-0 -
83'Hattan Bahebri
Musab Fahz Aljuwayr3-0 -
83'Hussain Al-Sabiyani
Moteb Al Harbi3-0 -
84'Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior (Assist:Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami)4-0
-
87'4-0Ahmed Abdu
Grzegorz Krychowiak -
87'4-0Mohammed Al-Oufi
Mohammed Al-Kunaydiri -
90'Yannick Ferreira Carrasco (Assist:Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior)5-0
-
Al-Shabab vs Abha: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Shabab3-4-2-11Mustafa Reda Malayekah14Romain Saiss4Iago Santos88Nader Al-Sharari24Moteb Al Harbi55Musab Fahz Aljuwayr26Riad Sharahili2Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami23Yannick Ferreira Carrasco21Nawaf Al-Sadi20Habib Diallo11Francois Kamano5Grzegorz Krychowiak77Meshal Al-Mutairi10Saad Bguir8Uros Matic80Abdulelah Al-Shammeri14Fahd Mohammed Al-Jumaiya30Ziyad Al Sahafi18Fabian Noguera13Mohammed Al-Kunaydiri16Anton Ciprian Tatarusanu
- Đội hình dự bị
-
3Khalid Al-Asiri16Hussain Al-Sabiyani38Mohammed Essa Harbush11Hattan Bahebri15Husain Al Monassar12Majed Omar Kanabah28Nasser Mohammed Al Bishi13Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior45Mussa CamaraAbdullah Al-Shammari 1Mohammed Al-Oufi 24Mohammed Naji 3Saleh Al-Qumaizi 17Mohammed Al Qahtani 29Nasser Al-Omran 23Saad Al-Salouli 88Hassan Al-Ali 9Ahmed Abdu 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Biscan
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Shabab(KSA) vs Abha: Số liệu thống kê
-
Al-Shabab(KSA)Abha
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút3
-
-
15Sút Phạt26
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
594Số đường chuyền276
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị3
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công24
-
-
14Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
4Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
122Pha tấn công64
-
-
67Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation