Kết quả Dhamk vs Al-Shabab(KSA), 21h00 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 20

  • Dhamk vs Al-Shabab(KSA): Diễn biến chính

  • 18'
    Tarek Hamed
    0-0
  • 21'
    0-0
    Hattan Bahebri
  • 50'
    0-0
    Romain Saiss
  • 51'
    Alhwsawi Sanousi Mohammed
    0-0
  • 62'
    0-0
     Habib Diallo
     Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
  • 62'
    0-0
     Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
     Hattan Bahebri
  • 63'
    Abdulaziz Al Bishi  
    Ahmad Al Zaein  
    0-0
  • 63'
    Assan Ceesay  
    Abdulaziz Al Sarhani  
    0-0
  • 67'
    Alhwsawi Sanousi Mohammed
    0-0
  • 72'
    Ramzi Solan  
    Nicolae Stanciu  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Jarah M Al Ataiqi
     Victor Vinicius Coelho Santos
  • 80'
    0-0
     Musab Fahz Aljuwayr
     Nader Al-Sharari
  • 82'
    0-1
    goal Ivan Rakitic (Assist:Musab Fahz Aljuwayr)
  • 87'
    0-1
     Husain Al Monassar
     Yannick Ferreira Carrasco
  • 89'
    Abdulaziz Majrashi  
    Domagoj Antolic  
    0-1
  • 89'
    Bader Mohammed Munshi  
    Tarek Hamed  
    0-1
  • Dhamk vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Dhamk4-3-3
    30
    Moustapha Zeghba
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    3
    Abdelkader Bedrane
    4
    Noor Al-Rashidi
    21
    Alhwsawi Sanousi Mohammed
    31
    Nicolae Stanciu
    8
    Tarek Hamed
    17
    Domagoj Antolic
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    14
    Abdulaziz Al Sarhani
    49
    Ahmad Al Zaein
    31
    Victor Vinicius Coelho Santos
    13
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
    23
    Yannick Ferreira Carrasco
    11
    Hattan Bahebri
    6
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
    30
    Ivan Rakitic
    24
    Moteb Al Harbi
    88
    Nader Al-Sharari
    4
    Iago Santos
    14
    Romain Saiss
    50
    Mohammed Al Absi
    Al-Shabab3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Abdulaziz Al Bishi
    9Assan Ceesay
    51Ramzi Solan
    23Abdulaziz Majrashi
    16Bader Mohammed Munshi
    22Abdulbasit Abdullah
    2Abdulrahman Al Obaid
    12Abdulaziz Makeen
    7Abdullah Al Qahtani
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 2
    Habib Diallo 20
    Musab Fahz Aljuwayr 55
    Jarah M Al Ataiqi 49
    Husain Al Monassar 15
    Mustafa Reda Malayekah 1
    Nawaf Al-Sadi 21
    Riad Sharahili 26
    Majed Omar Kanabah 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Dhamk vs Al-Shabab(KSA): Số liệu thống kê

  • Dhamk
    Al-Shabab(KSA)
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 360
    Số đường chuyền
    517
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 34 31 3 0 101 23 78 96 T T T H T T
2 Al-Nassr 34 26 4 4 100 42 58 82 T T T H H T
3 Al-Ahli SFC 34 19 8 7 67 35 32 65 T B T T H T
4 Al-Taawon 34 16 11 7 51 35 16 59 T B H T H T
5 Al-Ittihad 34 16 6 12 63 54 9 54 B B B H T B
6 Al-Ettifaq 34 12 12 10 43 34 9 48 H B T H T B
7 Al-Fateh 34 12 9 13 57 55 2 45 B H H B T B
8 Al-Shabab 34 12 8 14 45 42 3 44 T T B B B T
9 Al-Feiha 34 11 11 12 44 52 -8 44 T T H H H B
10 Dhamk 34 10 11 13 44 45 -1 41 B B H H B H
11 Al Raed 34 9 10 15 41 49 -8 37 H B H T H H
12 Al-Khaleej 34 9 10 15 36 47 -11 37 B H B H B B
13 Al-Wehda 34 10 6 18 45 60 -15 36 B B T B H B
14 Al-Riyadh 34 8 11 15 33 57 -24 35 T H H H H T
15 Al-Akhdoud 34 9 6 19 33 52 -19 33 T H B H H T
16 Abha 34 9 5 20 38 87 -49 32 B T H B T B
17 Al-Tai 34 8 7 19 34 64 -30 31 B H H T B B
18 Al-Hazm 34 4 12 18 34 76 -42 24 T H B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation