Kết quả Al-Khaleej vs Al-Ahli SFC, 21h45 ngày 18/10
Kết quả Al-Khaleej vs Al-Ahli SFC
Nhận định, Soi kèo Al-Khaleej vs Al-Ahli Saudi, 21h45 ngày 18/10
Đối đầu Al-Khaleej vs Al-Ahli SFC
Phong độ Al-Khaleej gần đây
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202421:45
-
Al-Khaleej 3 10Al-Ahli SFC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.04-0.75
0.86O 2.75
0.96U 2.75
0.841
4.80X
4.002
1.65Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.77O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Khaleej vs Al-Ahli SFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 7
-
Al-Khaleej vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính
-
17'Abdullah Al-Fahad0-0
-
20'0-0Riyad Mahrez
-
46'0-0Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ziyad Mubarak Al Johani -
51'0-0Saad Yaslam
Abdullah Al-Ammar -
53'Khalid Al Samiri0-0
-
53'Khalid Al Samiri Card changed0-0
-
55'0-1Firas Al-Buraikan (Assist:Ivan Toney)
-
62'Mohammed Al Khabrani
Abdullah Al-Salem0-1 -
70'0-2Ivan Toney
-
74'0-3Merih Demiral
-
75'Konstantinos Fortounis, Kostas0-3
-
78'Saleh Aboulshamat
Fabio Santos Martins0-3 -
78'Murad Al-Hawsawi
Konstantinos Fortounis, Kostas0-3 -
79'Dimitrios Kourbelis0-3
-
82'0-3Ali Al-Asmari
Franck Kessie -
82'0-3Fahd Al Hamad
Merih Demiral -
88'0-3Sumaihan Al Nabit
Firas Al-Buraikan -
90'Bander Al-Mutairi
Mansour Hamzi0-3 -
90'Arif Al Haydar
Pedro Miguel Braga Rebocho0-3 -
90'0-3Ali Majrashi
-
Al-Khaleej vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Khaleej4-2-3-123Ibrahim Sehic5Pedro Miguel Braga Rebocho21Dimitrios Kourbelis20Abdullah Al-Fahad39Saeed Al-Hamsl15Mansour Hamzi8Khalid Al Samiri10Fabio Santos Martins17Konstantinos Fortounis, Kostas7Khaled Narey11Abdullah Al-Salem99Ivan Toney7Riyad Mahrez24Gabriel Veiga9Firas Al-Buraikan30Ziyad Mubarak Al Johani79Franck Kessie27Ali Majrashi28Merih Demiral3Roger Ibanez Da Silva15Abdullah Al-Ammar1Abdulrahman Al-Sanbi
- Đội hình dự bị
-
3Mohammed Al Khabrani47Saleh Aboulshamat18Murad Al-Hawsawi33Bander Al-Mutairi25Arif Al Haydar96Marwan Al Haidari14Ali Al Shaafi19Mohammed Al Abdullah77Hisham Al-DubaisSaad Yaslam 31Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 10Fahd Al Hamad 26Ali Al-Asmari 40Sumaihan Al Nabit 8Abdullah Abdo 62Rayan Hamed 46Fahad Al Rashidi 19Abdulkarim Darisi 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro EmanuelMatthias Jaissle
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Khaleej vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê
-
Al-KhaleejAl-Ahli SFC
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
21Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
388Số đường chuyền389
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi21
-
-
4Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công27
-
-
7Đánh chặn2
-
-
18Ném biên17
-
-
2Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công26
-
-
9Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass15
-
-
77Pha tấn công88
-
-
21Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 13 | 12 | 0 | 1 | 32 | 9 | 23 | 36 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 13 | 11 | 1 | 1 | 34 | 14 | 20 | 34 | T H T B T T |
3 | Al-Qadasiya | 13 | 9 | 1 | 3 | 19 | 8 | 11 | 28 | T T T T T T |
4 | Al-Nassr | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 25 | H H T B T B |
5 | Al-Ahli SFC | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 11 | 9 | 23 | H B T T T T |
6 | Al-Shabab | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 11 | 7 | 23 | T T T H B H |
7 | Al-Riyadh | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 21 | B H B H T T |
8 | Al-Khaleej | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 17 | -1 | 19 | T T T T B B |
9 | Al-Taawon | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B H T B T B |
10 | Dhamk | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 23 | -3 | 15 | B H T T B H |
11 | Al-Ettifaq | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 15 | H B B H B T |
12 | Al Raed | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 14 | T B B T B B |
13 | Al-Orubah | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 25 | -14 | 13 | B B B B T B |
14 | Al-Akhdoud | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 19 | -3 | 12 | H T B H B T |
15 | Al Kholood | 13 | 2 | 4 | 7 | 15 | 25 | -10 | 10 | H H B B T B |
16 | Al-Wehda | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 9 | B B B T B B |
17 | Al-Feiha | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 23 | -14 | 8 | H H B B B H |
18 | Al-Fateh | 13 | 1 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 6 | B H B B B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation