Kết quả Al-Orubah vs Al-Ahli SFC, 21h00 ngày 30/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18

  • Al-Orubah vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Ziyad Mubarak Al Johani (Assist:Riyad Mahrez)
  • 16'
    Fahad Al-Rashidi
    0-1
  • 61'
    0-1
    Ziyad Mubarak Al Johani
  • 66'
    0-1
    Saad Yaslam
  • 66'
    Nawaf Al Qamiri  
    Abdulrhman Al Anzi  
    0-1
  • 74'
    Fawaz Awadh Al-Torais  
    Bradley Jamie Ethan Young  
    0-1
  • 75'
    Johann Berg Gudmundsson
    0-1
  • 77'
    0-1
    Firas Al-Buraikan Goal Disallowed
  • 86'
    0-1
     Mohammed Al Majhad
     Ziyad Mubarak Al Johani
  • 87'
    0-1
    Mohammed Al Majhad
  • 90'
    0-1
     Matteo Dams
     Saad Yaslam
  • 90'
    0-1
     Fahad Al Rashidi
     Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
  • 90'
    0-2
    goal Ivan Toney
  • Al-Orubah vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Orubah4-1-4-1
    28
    Gaetan Coucke
    13
    Ibrahim Al-Zubaidi
    73
    Karlo Muhar
    3
    Ismael Kandouss
    70
    Abdulrhman Al Anzi
    80
    Fahad Al-Rashidi
    9
    Bradley Jamie Ethan Young
    37
    Cristian Tello Herrera
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    29
    Fahad Al Zubaidi
    99
    Omar Al-Somah
    99
    Ivan Toney
    7
    Riyad Mahrez
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    24
    Gabriel Veiga
    9
    Firas Al-Buraikan
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    27
    Ali Majrashi
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    31
    Saad Yaslam
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Nawaf Al Qamiri
    27Fawaz Awadh Al-Torais
    1Rafi Al-Ruwaili
    6Mohammed Al-Qarni
    90Mohammed Al Saiari
    91Abdulaziz Masnom
    Mohammed Al Majhad 29
    Matteo Dams 32
    Fahad Al Rashidi 19
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Rayan Hamed 46
    Mohammed Sulaiman Bakor 5
    Yaseen Al-Zubaidi 39
    Sumaihan Al Nabit 8
    Abdulkarim Darisi 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Orubah vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al-Orubah
    Al-Ahli SFC
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 359
    Số đường chuyền
    458
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 15
    Long pass
    21
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 31 23 5 3 72 32 40 74 H T B T T T
2 Al Hilal 31 21 5 5 88 37 51 68 B H T H T T
3 Al-Nassr 31 19 6 6 73 36 37 63 T T B T B T
4 Al-Qadasiya 31 19 5 7 47 27 20 62 H B T H T T
5 Al-Ahli SFC 31 19 4 8 63 32 31 61 H T T T T B
6 Al-Shabab 31 16 6 9 58 37 21 54 T T H H B T
7 Al-Ettifaq 31 12 7 12 39 43 -4 43 H H T B T B
8 Al-Taawon 31 11 8 12 34 33 1 41 T H B T B B
9 Al-Riyadh 31 10 8 13 34 45 -11 38 H B B H B T
10 Dhamk 31 9 7 15 37 48 -11 34 H B T B B T
11 Al-Khaleej 31 9 7 15 36 51 -15 34 T B B H B B
12 Al Kholood 31 10 4 17 37 59 -22 34 B B B B B T
13 Al-Fateh 31 9 6 16 40 55 -15 33 H T T H T B
14 Al-Feiha 31 7 12 12 25 45 -20 33 H T B H T B
15 Al-Wehda 31 9 5 17 39 61 -22 32 B T T B T T
16 Al-Orubah 31 9 3 19 28 65 -37 30 B B B H T B
17 Al-Akhdoud 31 7 7 17 29 52 -23 28 T H H T B B
18 Al Raed 31 6 3 22 39 60 -21 21 B B T B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation