Kết quả Ghazl El Mahallah vs Al-Ittihad Alexandria, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Ghazl El Mahallah vs Al-Ittihad Alexandria
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.89O 2
1.02U 2
0.841
3.40X
3.002
2.05Hiệp 1+0.25
0.60-0.25
1.38O 0.75
0.93U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ghazl El Mahallah vs Al-Ittihad Alexandria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 5
-
Ghazl El Mahallah vs Al-Ittihad Alexandria: Diễn biến chính
-
10'Mory Toure0-0
-
24'0-0Filipe Nascimento
-
45'Mohamed Hamdi0-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ghazl El Mahallah vs Al-Ittihad Alexandria: Số liệu thống kê
-
Ghazl El MahallahAl-Ittihad Alexandria
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
332Số đường chuyền469
-
-
71%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
10Đánh chặn1
-
-
27Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách6
-
-
23Long pass29
-
-
64Pha tấn công62
-
-
46Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 | T T B T H H |
2 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
3 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | H B H T T H |
4 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
5 | Pyramids FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T B H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
8 | Talaea EI-Gaish | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H T B H |
9 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
13 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H B T B H |
14 | Enppi | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B B T B H |
15 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
16 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
17 | Future FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation