Kết quả Talaea EI-Gaish vs Pyramids FC, 01h00 ngày 12/08
Kết quả Talaea EI-Gaish vs Pyramids FC
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Pyramids FC
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ Pyramids FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/08/202401:00
-
Talaea EI-Gaish 12Pyramids FC 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.90O 2.25
0.88U 2.25
0.941
6.00X
3.602
1.48Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talaea EI-Gaish vs Pyramids FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Ai Cập 2023-2024 » vòng 34
-
Talaea EI-Gaish vs Pyramids FC: Diễn biến chính
-
7'0-1Fiston Mayele
-
8'0-2Fiston Mayele
-
27'0-2Gouda A.
-
30'0-2Fagrie Lakay
-
39'Kareem Tarek (Assist:Mohamed Hamdi)1-2
-
45'1-3Mohamed Reda (Assist:Mahmoud Zalaka)
-
58'Ahmed Meteb2-3
-
65'2-4Mahmoud Zalaka (Assist:Ibrahim Blati Toure)
-
69'Mostafa Khawaga2-4
-
72'2-5Fiston Mayele
-
87'2-5Youssef Osama Nabih
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Talaea EI-Gaish vs Pyramids FC: Số liệu thống kê
-
Talaea EI-GaishPyramids FC
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút2
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
255Số đường chuyền592
-
-
71%Chuyền chính xác87%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn7
-
-
12Ném biên16
-
-
8Thử thách0
-
-
27Long pass35
-
-
90Pha tấn công114
-
-
37Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 34 | 27 | 4 | 3 | 75 | 28 | 47 | 85 | T T T T H B |
2 | Pyramids FC | 34 | 24 | 7 | 3 | 62 | 27 | 35 | 79 | B H H T T T |
3 | Zamalek | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 37 | 16 | 59 | B T T T B H |
4 | Al Masry | 34 | 16 | 7 | 11 | 41 | 39 | 2 | 55 | T H B B B T |
5 | Future FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 40 | 28 | 12 | 54 | T B T B H T |
6 | Smouha SC | 34 | 15 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 54 | T B T B T T |
7 | ZED FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 51 | T B B B T H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | H T B H B H |
9 | Enppi | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 37 | 1 | 45 | B B H B H H |
10 | Talaea EI-Gaish | 34 | 10 | 12 | 12 | 30 | 40 | -10 | 42 | B B H T B T |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 34 | 9 | 14 | 11 | 30 | 42 | -12 | 41 | H B H H H B |
12 | El Gounah | 34 | 9 | 12 | 13 | 32 | 44 | -12 | 39 | B H H B T T |
13 | NBE SC | 34 | 9 | 9 | 16 | 46 | 45 | 1 | 36 | T B H B H H |
14 | Ismaily | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 43 | -10 | 33 | B B H B H B |
15 | Pharco | 34 | 6 | 15 | 13 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T H H H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 65 | -34 | 28 | B H B T B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 34 | 5 | 11 | 18 | 32 | 57 | -25 | 26 | H T H B H B |
18 | El Daklyeh | 34 | 3 | 11 | 20 | 17 | 43 | -26 | 20 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation