Đối đầu Smouha SC vs El Gounah, 01h00 ngày 02/12
Kết quả Smouha SC vs El Gounah
Đối đầu Smouha SC vs El Gounah
Phong độ Smouha SC gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Smouha SC vs El Gounah
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smouha SC vs El Gounah trước đây
-
17/04/2024El Gounah1 - 0Smouha SC1 - 0L
-
20/09/2023Smouha SC1 - 1El Gounah1 - 0D
-
23/08/2022Smouha SC2 - 2El Gounah1 - 2D
-
21/04/2022El Gounah1 - 0Smouha SC0 - 0L
-
22/08/2021Smouha SC3 - 1El Gounah2 - 1W
-
02/03/2021El Gounah2 - 2Smouha SC1 - 1D
-
16/09/2020El Gounah1 - 2Smouha SC0 - 1W
-
25/12/2019Smouha SC2 - 1El Gounah1 - 0W
-
30/04/2019Smouha SC0 - 0El Gounah0 - 0D
-
21/01/2022Smouha SC2 - 1El Gounah1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Smouha SC vs El Gounah
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs El Gounah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs El Gounah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 3 | 4 | 2 |
Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs El Gounah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smouha SC (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Smouha SC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smouha SC và El Gounah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H |
2 | Pyramids FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T T |
3 | Al Masry | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | B T H T |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T T H B |
6 | Talaea EI-Gaish | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T H T |
7 | Zamalek | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T B |
8 | ZED FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B H T |
9 | Pharco | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B H T |
10 | Ghazl El Mahallah | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
11 | Smouha SC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
12 | Ismaily | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
13 | Future FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | H H H B |
14 | Petrojet | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
15 | El Gounah | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 | H H B |
16 | Enppi | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B B |
17 | NBE SC | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H B |
18 | Haras El Hedoud | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: