Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Zamalek, 01h00 ngày 25/12
Kết quả Talaea EI-Gaish vs Zamalek
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Zamalek
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ Zamalek gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Talaea EI-Gaish vs Zamalek
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Zamalek trước đây
-
22/08/2024Zamalek1 - 1Talaea EI-Gaish0 - 0D
-
14/08/2024Zamalek1 - 3Talaea EI-Gaish1 - 2W
-
12/07/2024Talaea EI-Gaish1 - 2Zamalek0 - 1L
-
31/05/2023Zamalek2 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0L
-
08/12/2022Talaea EI-Gaish0 - 4Zamalek0 - 1L
-
18/05/2022Zamalek0 - 1Talaea EI-Gaish0 - 0W
-
31/10/2021Talaea EI-Gaish0 - 2Zamalek0 - 1L
-
21/05/2021Zamalek2 - 1Talaea EI-Gaish0 - 1L
-
10/01/2021Zamalek3 - 0Talaea EI-Gaish1 - 0L
-
01/02/2022Zamalek0 - 1Talaea EI-Gaish0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Talaea EI-Gaish vs Zamalek
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Zamalek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Zamalek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 8 | 2 | 0 | 6 |
Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs Zamalek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Talaea EI-Gaish (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talaea EI-Gaish và Zamalek trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
2 | Zamalek | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B T H |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | Pyramids FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T B H |
5 | ZED FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | H B H T T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
8 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
9 | Talaea EI-Gaish | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
13 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H B T B H |
14 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
15 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
16 | Enppi | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | H B B T B |
17 | Future FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: