Đối đầu Pharco vs ZED FC, 01h00 ngày 21/12
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Pharco vs ZED FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pharco vs ZED FC trước đây
-
18/06/2024ZED FC2 - 2Pharco1 - 0D
-
15/12/2023Pharco1 - 2ZED FC1 - 0L
-
16/01/2024Pharco0 - 2ZED FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Pharco vs ZED FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs ZED FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs ZED FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 2 | 0 | 1 | 1 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pharco vs ZED FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pharco (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Pharco (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pharco thắng
Bại: là số trận Pharco thua
Thắng: là số trận Pharco thắng
Bại: là số trận Pharco thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pharco và ZED FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
2 | Zamalek | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B T H |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
5 | Pyramids FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T B |
6 | Pharco | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | B H T T |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T T H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
9 | ZED FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B H T |
10 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
11 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
12 | Enppi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | H B B T |
13 | Ismaily | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
14 | Ghazl El Mahallah | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B T B |
15 | El Gounah | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
16 | Future FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | H H H B |
17 | NBE SC | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H B H |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: