Kết quả El Daklyeh vs Ismaily, 21h00 ngày 30/10
Kết quả El Daklyeh vs Ismaily
Nhận định El Dakhleya vs Ismaily, vòng 5 giải VĐQG Ai Cập 21h00 ngày 30/10/2023
Đối đầu El Daklyeh vs Ismaily
Phong độ El Daklyeh gần đây
Phong độ Ismaily gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/10/202321:00
-
El Daklyeh 60Ismaily 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Daklyeh vs Ismaily
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2023-2024 » vòng 5
-
El Daklyeh vs Ismaily: Diễn biến chính
-
5'Hassouna M.0-0
-
9'0-0Abdel Samee M.
-
40'Alfred F.0-0
-
61'Mahmoud El Zanfaly0-0
-
62'Alfred F.0-0
-
73'Emad A.0-0
-
76'El Zareef M.0-0
-
90'Karim Yehia0-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
El Daklyeh vs Ismaily: Số liệu thống kê
-
El DaklyehIsmaily
-
2Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
6Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút4
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
213Số đường chuyền661
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
21Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn10
-
-
17Thử thách6
-
-
64Pha tấn công99
-
-
31Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 34 | 27 | 4 | 3 | 75 | 28 | 47 | 85 | T T T T H B |
2 | Pyramids FC | 34 | 24 | 7 | 3 | 62 | 27 | 35 | 79 | B H H T T T |
3 | Zamalek | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 37 | 16 | 59 | B T T T B H |
4 | Al Masry | 34 | 16 | 7 | 11 | 41 | 39 | 2 | 55 | T H B B B T |
5 | Future FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 40 | 28 | 12 | 54 | T B T B H T |
6 | Smouha SC | 34 | 15 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 54 | T B T B T T |
7 | ZED FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 51 | T B B B T H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | H T B H B H |
9 | Enppi | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 37 | 1 | 45 | B B H B H H |
10 | Talaea EI-Gaish | 34 | 10 | 12 | 12 | 30 | 40 | -10 | 42 | B B H T B T |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 34 | 9 | 14 | 11 | 30 | 42 | -12 | 41 | H B H H H B |
12 | El Gounah | 34 | 9 | 12 | 13 | 32 | 44 | -12 | 39 | B H H B T T |
13 | NBE SC | 34 | 9 | 9 | 16 | 46 | 45 | 1 | 36 | T B H B H H |
14 | Ismaily | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 43 | -10 | 33 | B B H B H B |
15 | Pharco | 34 | 6 | 15 | 13 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T H H H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 65 | -34 | 28 | B H B T B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 34 | 5 | 11 | 18 | 32 | 57 | -25 | 26 | H T H B H B |
18 | El Daklyeh | 34 | 3 | 11 | 20 | 17 | 43 | -26 | 20 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation