Kết quả Future FC vs El Gounah, 22h59 ngày 13/06
Kết quả Future FC vs El Gounah
Nhận định Future FC vs El Gounah, 23h00 ngày 13/6
Đối đầu Future FC vs El Gounah
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ El Gounah gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/06/202422:59
-
Future FC 4 13El Gounah 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.96O 2
0.85U 2
0.971
1.83X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Future FC vs El Gounah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2023-2024 » vòng 11
-
Future FC vs El Gounah: Diễn biến chính
-
18'0-1Reda Salah
-
22'Arnold Eba1-1
-
63'Jonathan Ngwem2-1
-
90'Amr El Sisi2-1
-
90'Hadji Barry3-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Future FC vs El Gounah: Số liệu thống kê
-
Future FCEl Gounah
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
414Số đường chuyền350
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn7
-
-
4Thử thách15
-
-
133Pha tấn công1
-
-
69Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 34 | 27 | 4 | 3 | 75 | 28 | 47 | 85 | T T T T H B |
2 | Pyramids FC | 34 | 24 | 7 | 3 | 62 | 27 | 35 | 79 | B H H T T T |
3 | Zamalek | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 37 | 16 | 59 | B T T T B H |
4 | Al Masry | 34 | 16 | 7 | 11 | 41 | 39 | 2 | 55 | T H B B B T |
5 | Future FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 40 | 28 | 12 | 54 | T B T B H T |
6 | Smouha SC | 34 | 15 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 54 | T B T B T T |
7 | ZED FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 51 | T B B B T H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | H T B H B H |
9 | Enppi | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 37 | 1 | 45 | B B H B H H |
10 | Talaea EI-Gaish | 34 | 10 | 12 | 12 | 30 | 40 | -10 | 42 | B B H T B T |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 34 | 9 | 14 | 11 | 30 | 42 | -12 | 41 | H B H H H B |
12 | El Gounah | 34 | 9 | 12 | 13 | 32 | 44 | -12 | 39 | B H H B T T |
13 | NBE SC | 34 | 9 | 9 | 16 | 46 | 45 | 1 | 36 | T B H B H H |
14 | Ismaily | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 43 | -10 | 33 | B B H B H B |
15 | Pharco | 34 | 6 | 15 | 13 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T H H H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 65 | -34 | 28 | B H B T B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 34 | 5 | 11 | 18 | 32 | 57 | -25 | 26 | H T H B H B |
18 | El Daklyeh | 34 | 3 | 11 | 20 | 17 | 43 | -26 | 20 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation