Kết quả Smouha SC vs El Daklyeh, 20h00 ngày 18/06
Kết quả Smouha SC vs El Daklyeh
Nhận định Smouha vs El Dakhleya, 20h00 ngày 18/6
Đối đầu Smouha SC vs El Daklyeh
Phong độ Smouha SC gần đây
Phong độ El Daklyeh gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/06/202420:00
-
Smouha SC 53El Daklyeh 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.78O 2.25
1.03U 2.25
0.791
1.57X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 0.75
0.71U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smouha SC vs El Daklyeh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2023-2024 » vòng 26
-
Smouha SC vs El Daklyeh: Diễn biến chính
-
13'Hossam Hassan1-0
-
17'Hossam Hassan1-0
-
44'Mido Mostafa1-0
-
45'1-1Sherif Dabo (Assist:Islam Abdelnaim)
-
45'1-1Mahmoud Hassouna
-
48'1-2Karim Yehia
-
52'Greisha Hossam1-2
-
65'Tarek Alaa1-2
-
82'Ahmed Khaled1-2
-
90'Junior Ajayi (Assist:Abdellatif Benkassou)2-2
-
90'Hossam Hassan (Assist:Abdellatif Benkassou)3-2
-
90'3-2Ahmed Emad
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Smouha SC vs El Daklyeh: Số liệu thống kê
-
Smouha SCEl Daklyeh
-
10Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút0
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
463Số đường chuyền276
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách6
-
-
135Pha tấn công84
-
-
86Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 34 | 27 | 4 | 3 | 75 | 28 | 47 | 85 | T T T T H B |
2 | Pyramids FC | 34 | 24 | 7 | 3 | 62 | 27 | 35 | 79 | B H H T T T |
3 | Zamalek | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 37 | 16 | 59 | B T T T B H |
4 | Al Masry | 34 | 16 | 7 | 11 | 41 | 39 | 2 | 55 | T H B B B T |
5 | Future FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 40 | 28 | 12 | 54 | T B T B H T |
6 | Smouha SC | 34 | 15 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 54 | T B T B T T |
7 | ZED FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 51 | T B B B T H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | H T B H B H |
9 | Enppi | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 37 | 1 | 45 | B B H B H H |
10 | Talaea EI-Gaish | 34 | 10 | 12 | 12 | 30 | 40 | -10 | 42 | B B H T B T |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 34 | 9 | 14 | 11 | 30 | 42 | -12 | 41 | H B H H H B |
12 | El Gounah | 34 | 9 | 12 | 13 | 32 | 44 | -12 | 39 | B H H B T T |
13 | NBE SC | 34 | 9 | 9 | 16 | 46 | 45 | 1 | 36 | T B H B H H |
14 | Ismaily | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 43 | -10 | 33 | B B H B H B |
15 | Pharco | 34 | 6 | 15 | 13 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T H H H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 65 | -34 | 28 | B H B T B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 34 | 5 | 11 | 18 | 32 | 57 | -25 | 26 | H T H B H B |
18 | El Daklyeh | 34 | 3 | 11 | 20 | 17 | 43 | -26 | 20 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation