Kết quả Smouha SC vs Pyramids FC, 00h00 ngày 03/07
Kết quả Smouha SC vs Pyramids FC
Nhận định Smouha vs Pyramids, 23h00 ngày 28/6
Đối đầu Smouha SC vs Pyramids FC
Phong độ Smouha SC gần đây
Phong độ Pyramids FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/07/202400:00
-
Smouha SC 2 12Pyramids FC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.92-1
0.92O 2.5
0.94U 2.5
0.881
6.00X
3.752
1.53Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.07O 1
0.84U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smouha SC vs Pyramids FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2023-2024 » vòng 28
-
Smouha SC vs Pyramids FC: Diễn biến chính
-
15'Hossam Hassan1-0
-
27'1-0Fiston Mayele
-
45'1-1Fiston Mayele (Assist:Karim Hafez)
-
45'1-1Fiston Mayele Goal awarded
-
45'El-Hani Soliman1-1
-
45'Alaa H.1-1
-
45'Hossam Hassan1-1
-
72'1-2Mahmoud Marei (Assist:Mohamed Chibi)
-
79'1-3Fagrie Lakay (Assist:Fiston Mayele)
-
85'1-3Mohamed Chibi
-
90'Fady Farid (Assist:Hossam Hassan)2-3
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Smouha SC vs Pyramids FC: Số liệu thống kê
-
Smouha SCPyramids FC
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
134Số đường chuyền247
-
-
4Phạm lỗi6
-
-
5Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn0
-
-
5Thử thách2
-
-
55Pha tấn công70
-
-
33Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 34 | 27 | 4 | 3 | 75 | 28 | 47 | 85 | T T T T H B |
2 | Pyramids FC | 34 | 24 | 7 | 3 | 62 | 27 | 35 | 79 | B H H T T T |
3 | Zamalek | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 37 | 16 | 59 | B T T T B H |
4 | Al Masry | 34 | 16 | 7 | 11 | 41 | 39 | 2 | 55 | T H B B B T |
5 | Future FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 40 | 28 | 12 | 54 | T B T B H T |
6 | Smouha SC | 34 | 15 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 54 | T B T B T T |
7 | ZED FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 51 | T B B B T H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | H T B H B H |
9 | Enppi | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 37 | 1 | 45 | B B H B H H |
10 | Talaea EI-Gaish | 34 | 10 | 12 | 12 | 30 | 40 | -10 | 42 | B B H T B T |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 34 | 9 | 14 | 11 | 30 | 42 | -12 | 41 | H B H H H B |
12 | El Gounah | 34 | 9 | 12 | 13 | 32 | 44 | -12 | 39 | B H H B T T |
13 | NBE SC | 34 | 9 | 9 | 16 | 46 | 45 | 1 | 36 | T B H B H H |
14 | Ismaily | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 43 | -10 | 33 | B B H B H B |
15 | Pharco | 34 | 6 | 15 | 13 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T H H H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 65 | -34 | 28 | B H B T B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 34 | 5 | 11 | 18 | 32 | 57 | -25 | 26 | H T H B H B |
18 | El Daklyeh | 34 | 3 | 11 | 20 | 17 | 43 | -26 | 20 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation