Kết quả ZED FC vs Pharco, 22h59 ngày 18/06
Kết quả ZED FC vs Pharco
Nhận định ZED vs Pharco, 23h00 ngày 18/6
Đối đầu ZED FC vs Pharco
Phong độ ZED FC gần đây
Phong độ Pharco gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/06/202422:59
-
ZED FC 22Pharco 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.08O 2
0.91U 2
0.951
2.20X
3.002
3.20Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.66O 0.75
0.84U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ZED FC vs Pharco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2023-2024 » vòng 26
-
ZED FC vs Pharco: Diễn biến chính
-
19'Maata Magassa0-0
-
23'0-0Gaber Kamel
-
34'Shady Hussein (Assist:Ahmed El Saghiri)1-0
-
38'1-0Jefferson Anilson Silva Encada
-
49'1-1Amr Nasser (Assist:Mohamed Fakhri)
-
56'1-1Ahmed Awad
-
63'Mostafa Ziko1-1
-
74'1-2Amr Nasser
-
84'Peter Mutumosi Zilu1-2
-
90'Abdelrahman El Banouby2-2
-
90'Rafaat Khalil Penalty confirmed2-2
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
ZED FC vs Pharco: Số liệu thống kê
-
ZED FCPharco
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
343Số đường chuyền328
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn9
-
-
8Thử thách7
-
-
128Pha tấn công118
-
-
90Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 34 | 27 | 4 | 3 | 75 | 28 | 47 | 85 | T T T T H B |
2 | Pyramids FC | 34 | 24 | 7 | 3 | 62 | 27 | 35 | 79 | B H H T T T |
3 | Zamalek | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 37 | 16 | 59 | B T T T B H |
4 | Al Masry | 34 | 16 | 7 | 11 | 41 | 39 | 2 | 55 | T H B B B T |
5 | Future FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 40 | 28 | 12 | 54 | T B T B H T |
6 | Smouha SC | 34 | 15 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 54 | T B T B T T |
7 | ZED FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 51 | T B B B T H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | H T B H B H |
9 | Enppi | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 37 | 1 | 45 | B B H B H H |
10 | Talaea EI-Gaish | 34 | 10 | 12 | 12 | 30 | 40 | -10 | 42 | B B H T B T |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 34 | 9 | 14 | 11 | 30 | 42 | -12 | 41 | H B H H H B |
12 | El Gounah | 34 | 9 | 12 | 13 | 32 | 44 | -12 | 39 | B H H B T T |
13 | NBE SC | 34 | 9 | 9 | 16 | 46 | 45 | 1 | 36 | T B H B H H |
14 | Ismaily | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 43 | -10 | 33 | B B H B H B |
15 | Pharco | 34 | 6 | 15 | 13 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T H H H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 65 | -34 | 28 | B H B T B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 34 | 5 | 11 | 18 | 32 | 57 | -25 | 26 | H T H B H B |
18 | El Daklyeh | 34 | 3 | 11 | 20 | 17 | 43 | -26 | 20 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation