Kết quả Al Masry vs Talaea EI-Gaish, 00h00 ngày 31/10
Kết quả Al Masry vs Talaea EI-Gaish
Đối đầu Al Masry vs Talaea EI-Gaish
Phong độ Al Masry gần đây
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202400:00
-
Al Masry 12Talaea EI-Gaish 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.82O 2
0.90U 2
0.901
2.05X
2.872
3.50Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Masry vs Talaea EI-Gaish
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 1
-
Al Masry vs Talaea EI-Gaish: Diễn biến chính
-
21'0-0Islam Mohareb
-
47'Khaled El Ghandour0-0
-
52'Salah Mohsen (Assist:Mohamed Makhlouf)1-0
-
87'Mahmoud Hamada (Assist:Abderrahim Deghmoum)2-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al Masry vs Talaea EI-Gaish: Số liệu thống kê
-
Al MasryTalaea EI-Gaish
-
8Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
613Số đường chuyền180
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn5
-
-
2Woodwork0
-
-
2Thử thách7
-
-
65Pha tấn công55
-
-
51Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
2 | Zamalek | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B T H |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | Pyramids FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T B H |
5 | ZED FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | H B H T T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
8 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
9 | Talaea EI-Gaish | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
13 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H B T B H |
14 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
15 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
16 | Enppi | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | H B B T B |
17 | Future FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation