Kết quả Petrojet vs Future FC, 22h00 ngày 08/11
Kết quả Petrojet vs Future FC
Đối đầu Petrojet vs Future FC
Phong độ Petrojet gần đây
Phong độ Future FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202422:00
-
Petrojet1Future FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.79-0.75
1.03O 2.25
1.03U 2.25
0.791
4.10X
3.502
1.73Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.97O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petrojet vs Future FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 2
-
Petrojet vs Future FC: Diễn biến chính
-
26'0-0Abdelrahman Osama
-
48'0-1Ali Zazaa
-
57'Adel Badr Moussa1-1
-
74'1-1Mahmoud Rizk
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Petrojet vs Future FC: Số liệu thống kê
-
PetrojetFuture FC
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
288Số đường chuyền378
-
-
57%Chuyền chính xác66%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua8
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn5
-
-
18Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách8
-
-
28Long pass29
-
-
76Pha tấn công66
-
-
53Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 | T T B T H H |
2 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
3 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | H B H T T H |
4 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
5 | Pyramids FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T B H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
8 | Talaea EI-Gaish | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H T B H |
9 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
13 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H B T B H |
14 | Enppi | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B B T B H |
15 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
16 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
17 | Future FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation