Đối đầu Athlone Town vs Cobh Ramblers, 01h45 ngày 28/9
Kết quả Athlone Town vs Cobh Ramblers
Đối đầu Athlone Town vs Cobh Ramblers
Phong độ Athlone Town gần đây
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Athlone Town vs Cobh Ramblers
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/9/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Athlone Town vs Cobh Ramblers trước đây
-
27/07/2024Cobh Ramblers1 - 2Athlone Town1 - 1W
-
27/04/2024Athlone Town2 - 1Cobh Ramblers1 - 0W
-
24/02/2024Cobh Ramblers3 - 3Athlone Town0 - 2D
-
10/09/2023Cobh Ramblers1 - 0Athlone Town0 - 0L
-
01/07/2023Athlone Town2 - 3Cobh Ramblers1 - 1L
-
20/05/2023Cobh Ramblers2 - 2Athlone Town2 - 1D
-
15/04/2023Athlone Town2 - 0Cobh Ramblers0 - 0W
-
17/09/2022Cobh Ramblers1 - 3Athlone Town0 - 2W
-
11/06/2022Athlone Town5 - 2Cobh Ramblers2 - 1W
-
18/04/2022Cobh Ramblers3 - 2Athlone Town1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Athlone Town vs Cobh Ramblers
- Thống kê lịch sử đối đầu Athlone Town vs Cobh Ramblers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Athlone Town vs Cobh Ramblers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Athlone Town vs Cobh Ramblers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Athlone Town (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Athlone Town (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Athlone Town thắng
Bại: là số trận Athlone Town thua
Thắng: là số trận Athlone Town thắng
Bại: là số trận Athlone Town thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Athlone Town và Cobh Ramblers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 32 | 21 | 10 | 1 | 53 | 15 | 38 | 73 | H T T T T H |
2 | UC Dublin | 32 | 14 | 11 | 7 | 42 | 30 | 12 | 53 | T T T B T B |
3 | Athlone Town | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 43 | 2 | 51 | B B B B T T |
4 | Bray Wanderers | 32 | 14 | 6 | 12 | 48 | 38 | 10 | 48 | B T T B H T |
5 | Wexford (Youth) | 32 | 12 | 11 | 9 | 52 | 49 | 3 | 47 | T T T T H B |
6 | Finn Harps | 32 | 12 | 8 | 12 | 34 | 35 | -1 | 44 | B B T T T H |
7 | Treaty United | 32 | 9 | 9 | 14 | 33 | 38 | -5 | 36 | T B B H B T |
8 | Cobh Ramblers | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 52 | -18 | 35 | T B B B B B |
9 | Longford Town | 32 | 5 | 9 | 18 | 35 | 58 | -23 | 24 | B H B T B T |
10 | Kerry FC | 32 | 4 | 11 | 17 | 30 | 48 | -18 | 23 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: