Đối đầu Bohemians vs Drogheda United, 01h45 ngày 21/9
Kết quả Bohemians vs Drogheda United
Đối đầu Bohemians vs Drogheda United
Phong độ Bohemians gần đây
Phong độ Drogheda United gần đây
VĐQG Ireland 2025: Bohemians vs Drogheda United
-
Giải đấu: VĐQG IrelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/9/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bohemians vs Drogheda United trước đây
-
03/08/2024Drogheda United2 - 2Bohemians1 - 2D
-
20/04/2024Bohemians1 - 0Drogheda United1 - 0W
-
05/03/2024Drogheda United2 - 1Bohemians1 - 0L
-
23/09/2023Drogheda United0 - 0Bohemians0 - 0D
-
05/08/2023Bohemians4 - 2Drogheda United2 - 1W
-
22/04/2023Drogheda United0 - 2Bohemians0 - 1W
-
07/03/2023Bohemians3 - 1Drogheda United2 - 1W
-
08/10/2022Bohemians0 - 1Drogheda United0 - 0L
-
23/01/2024Drogheda United3 - 1Bohemians2 - 0L
-
16/09/2023Drogheda United1 - 3Bohemians0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bohemians vs Drogheda United
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians vs Drogheda United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians vs Drogheda United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ireland | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp FA Ireland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians vs Drogheda United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bohemians (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Bohemians (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bohemians thắng
Bại: là số trận Bohemians thua
Thắng: là số trận Bohemians thắng
Bại: là số trận Bohemians thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ireland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bohemians và Drogheda United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ireland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ireland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 29 | 14 | 11 | 4 | 32 | 19 | 13 | 53 | H H B H T H |
2 | Derry City | 29 | 13 | 10 | 6 | 42 | 24 | 18 | 49 | T B H H T B |
3 | Shamrock Rovers | 29 | 12 | 9 | 8 | 42 | 30 | 12 | 45 | T H H B T T |
4 | Waterford United | 30 | 13 | 4 | 13 | 39 | 36 | 3 | 43 | B B T B B T |
5 | Sligo Rovers | 30 | 12 | 7 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | T B T B T B |
6 | Galway United | 29 | 11 | 9 | 9 | 25 | 22 | 3 | 42 | B T H H T B |
7 | St. Patricks Athletic | 29 | 10 | 8 | 11 | 34 | 33 | 1 | 38 | H B T H T T |
8 | Bohemians | 28 | 8 | 9 | 11 | 31 | 35 | -4 | 33 | H H B H T H |
9 | Drogheda United | 29 | 5 | 10 | 14 | 37 | 54 | -17 | 25 | B T H H T B |
10 | Dundalk | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 42 | -21 | 24 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: