Đối đầu Bohemians vs Galway United, 02h45 ngày 02/11
Kết quả Bohemians vs Galway United
Đối đầu Bohemians vs Galway United
Phong độ Bohemians gần đây
Phong độ Galway United gần đây
VĐQG Ireland 2025: Bohemians vs Galway United
-
Giải đấu: VĐQG IrelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bohemians vs Galway United trước đây
-
05/07/2024Galway United1 - 1Bohemians0 - 1D
-
06/05/2024Bohemians0 - 1Galway United0 - 1L
-
02/04/2024Galway United0 - 2Bohemians0 - 1W
-
02/09/2017Bohemians1 - 1Galway United1 - 0D
-
07/10/2023Galway United0 - 1Bohemians0 - 1W
-
25/08/2018Galway United0 - 2Bohemians0 - 1W
-
15/01/2023Galway United1 - 2Bohemians0 - 0W
-
12/02/2022Bohemians0 - 0Galway United0 - 0D
-
13/03/2021Galway United1 - 2Bohemians0 - 0W
-
10/02/2018Galway United0 - 2Bohemians0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Bohemians vs Galway United
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians vs Galway United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians vs Galway United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ireland | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp FA Ireland | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians vs Galway United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bohemians (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Bohemians (sân khách) | 7 | 6 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bohemians thắng
Bại: là số trận Bohemians thua
Thắng: là số trận Bohemians thắng
Bại: là số trận Bohemians thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ireland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bohemians và Galway United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ireland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ireland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 35 | 16 | 12 | 7 | 39 | 27 | 12 | 60 | B H B B T T |
2 | Shamrock Rovers | 35 | 16 | 10 | 9 | 48 | 34 | 14 | 58 | H T B T T T |
3 | St. Patricks Athletic | 35 | 16 | 8 | 11 | 49 | 37 | 12 | 56 | T T T T T T |
4 | Derry City | 35 | 14 | 13 | 8 | 48 | 30 | 18 | 55 | H B H H T B |
5 | Galway United | 35 | 13 | 12 | 10 | 32 | 28 | 4 | 51 | T H T H B H |
6 | Sligo Rovers | 35 | 13 | 10 | 12 | 40 | 49 | -9 | 49 | B T H H B H |
7 | Waterford United | 35 | 13 | 6 | 16 | 42 | 45 | -3 | 45 | T B B H B H |
8 | Bohemians | 35 | 10 | 11 | 14 | 38 | 42 | -4 | 41 | B T H B T H |
9 | Drogheda United | 35 | 7 | 12 | 16 | 41 | 58 | -17 | 33 | T H T H B B |
10 | Dundalk | 35 | 5 | 10 | 20 | 23 | 50 | -27 | 25 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: